(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pariah
C1

pariah

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bị hắt hủi người bị ruồng bỏ người ngoài lề kẻ bị xã hội ruồng bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pariah'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bị xã hội ruồng bỏ, hắt hủi; người ngoài lề, người bị coi thường.

Definition (English Meaning)

An outcast.

Ví dụ Thực tế với 'Pariah'

  • "After the scandal, he became a pariah in the business world."

    "Sau vụ bê bối, anh ta trở thành một người bị ruồng bỏ trong giới kinh doanh."

  • "She was treated like a pariah after she spoke out against the company's policies."

    "Cô ấy bị đối xử như một người bị ruồng bỏ sau khi lên tiếng phản đối các chính sách của công ty."

  • "The whistleblower became a pariah in his industry."

    "Người tố giác đã trở thành một người bị ruồng bỏ trong ngành của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pariah'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pariah
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outcast(người bị ruồng bỏ)
reject(người bị từ chối)
untouchable(người hạ đẳng (mang tính lịch sử, xã hội))

Trái nghĩa (Antonyms)

insider(người trong cuộc)
member(thành viên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pariah'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pariah' mang nghĩa một người bị loại trừ, bị coi thường và tránh xa bởi xã hội hoặc một nhóm người. Nó thường dùng để chỉ những người bị khinh miệt vì những hành động, niềm tin hoặc địa vị của họ. Sắc thái của từ này mạnh mẽ hơn so với 'outcast' thông thường, nhấn mạnh sự khinh miệt và ghê tởm mà người đó phải chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

Khi dùng 'as', nó thường mô tả vai trò hoặc trạng thái của người đó như một 'pariah' (ví dụ: He was treated as a pariah.). Khi dùng 'of', nó thường chỉ đến một nhóm hoặc xã hội cụ thể mà người đó bị loại trừ (ví dụ: He became a pariah of the scientific community).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pariah'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He became a pariah: his scandalous behavior led to his ostracization.
Anh ấy trở thành một người bị ruồng bỏ: hành vi tai tiếng của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị tẩy chay.
Phủ định
She wasn't a pariah: her kindness and generosity ensured her acceptance.
Cô ấy không phải là một người bị ruồng bỏ: lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy đảm bảo rằng cô ấy được chấp nhận.
Nghi vấn
Was he a pariah: or was he simply misunderstood by society?
Liệu anh ta có phải là một người bị ruồng bỏ: hay anh ta chỉ đơn giản là bị xã hội hiểu lầm?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so arrogant, he wouldn't be a pariah now.
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, bây giờ anh ta đã không phải là một người bị xã hội ruồng bỏ.
Phủ định
If she had studied harder, she wouldn't be a pariah in her family due to her poor grades.
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không phải là người bị gia đình xa lánh vì điểm kém.
Nghi vấn
If they had listened to the warnings, would they be a pariah in the community now?
Nếu họ đã lắng nghe những cảnh báo, liệu bây giờ họ có bị cộng đồng xa lánh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In some societies, a person who breaks a social norm is a pariah.
Ở một số xã hội, một người phá vỡ chuẩn mực xã hội là một người bị ruồng bỏ.
Phủ định
She does not want to be a pariah in her community.
Cô ấy không muốn trở thành một người bị ruồng bỏ trong cộng đồng của mình.
Nghi vấn
Does he feel like a pariah after the scandal?
Anh ấy có cảm thấy như một người bị ruồng bỏ sau vụ bê bối không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't treated like a pariah because of his past mistakes.
Tôi ước anh ấy không bị đối xử như một người bị ruồng bỏ vì những lỗi lầm trong quá khứ.
Phủ định
If only she hadn't acted as a pariah, perhaps she would have been accepted by the group.
Giá mà cô ấy không cư xử như một người bị ruồng bỏ, có lẽ cô ấy đã được nhóm chấp nhận.
Nghi vấn
If only the community would not treat them like pariahs, wouldn't their lives be better?
Giá mà cộng đồng không đối xử với họ như những người bị ruồng bỏ, chẳng phải cuộc sống của họ sẽ tốt đẹp hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)