(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untouchable
C1

untouchable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất khả xâm phạm không ai dám động đến người thuộc tầng lớp hạ đẳng Dalit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouchable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được coi là quá quan trọng hoặc đặc biệt để bị chỉ trích hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

Considered to be too important or special to be criticized or changed

Ví dụ Thực tế với 'Untouchable'

  • "The president seems untouchable by scandal."

    "Tổng thống dường như không hề bị ảnh hưởng bởi scandal."

  • "In some countries, politicians are seen as untouchable."

    "Ở một số quốc gia, các chính trị gia được coi là bất khả xâm phạm."

  • "The reforms were designed to help the untouchable members of society."

    "Những cải cách được thiết kế để giúp đỡ các thành viên thuộc tầng lớp thấp nhất của xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untouchable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: untouchable
  • Adjective: untouchable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
exposed(dễ bị lộ, dễ bị tấn công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Chung

Ghi chú Cách dùng 'Untouchable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người, vật, hoặc ý tưởng có quyền lực, địa vị cao, hoặc được tôn trọng đến mức không ai dám hoặc không ai muốn chỉ trích, thay đổi. Có thể mang sắc thái tích cực (được ngưỡng mộ, kính trọng) hoặc tiêu cực (lạm dụng quyền lực, không chịu trách nhiệm). Khác với 'invulnerable' (bất khả xâm phạm) ở chỗ 'untouchable' nhấn mạnh vào sự miễn nhiễm với chỉ trích/thay đổi hơn là sự an toàn về mặt thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi dùng với 'by', 'untouchable by' có nghĩa là không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một điều gì đó. Ví dụ: 'The system is untouchable by these reforms' (Hệ thống không bị ảnh hưởng bởi những cải cách này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouchable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being an untouchable in society is essential for social harmony.
Tránh trở thành một người không thể chạm tới trong xã hội là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Phủ định
Being an untouchable isn't always a matter of personal choice; sometimes it's societal imposition.
Trở thành một người không thể chạm tới không phải lúc nào cũng là vấn đề lựa chọn cá nhân; đôi khi đó là sự áp đặt của xã hội.
Nghi vấn
Is considering someone untouchable justified by any moral code?
Có phải việc coi ai đó là người không thể chạm tới được biện minh bởi bất kỳ quy tắc đạo đức nào không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a politician is untouchable, they rarely face consequences for their actions.
Nếu một chính trị gia là bất khả xâm phạm, họ hiếm khi phải đối mặt với hậu quả cho hành động của mình.
Phủ định
When someone is considered untouchable, they don't worry about the rules.
Khi ai đó được coi là bất khả xâm phạm, họ không lo lắng về các quy tắc.
Nghi vấn
If a company's reputation is untouchable, does it still need to advertise?
Nếu danh tiếng của một công ty là bất khả xâm phạm, nó có còn cần quảng cáo không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In some societies, the untouchable caste was considered to be socially untouchable.
Ở một số xã hội, đẳng cấp 'người không thể chạm vào' được coi là không thể chạm vào về mặt xã hội.
Phủ định
His reputation as a philanthropist will not be made untouchable by recent allegations.
Danh tiếng nhà từ thiện của anh ấy sẽ không bị làm cho không thể chạm tới bởi những cáo buộc gần đây.
Nghi vấn
Was the evidence considered untouchable in court due to legal protections?
Bằng chứng có được coi là không thể động đến trong tòa án do các biện pháp bảo vệ pháp lý không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In this game, the king is untouchable.
Trong trò chơi này, nhà vua là bất khả xâm phạm.
Phủ định
He does not consider himself untouchable, despite his fame.
Anh ấy không tự coi mình là bất khả xâm phạm, mặc dù anh ấy nổi tiếng.
Nghi vấn
Is the evidence untouchable in court?
Bằng chứng có được coi là không thể bác bỏ tại tòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)