(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excommunicated
C1

excommunicated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị khai trừ khỏi giáo hội bị rút phép thông công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excommunicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị khai trừ khỏi giáo hội, chính thức bị loại khỏi việc tham gia các bí tích và nghi lễ của Giáo hội Cơ đốc.

Definition (English Meaning)

Officially excluded from participation in the sacraments and services of the Christian Church.

Ví dụ Thực tế với 'Excommunicated'

  • "He was excommunicated for heresy."

    "Ông ta bị khai trừ khỏi giáo hội vì tội dị giáo."

  • "Martin Luther was famously excommunicated by Pope Leo X."

    "Martin Luther nổi tiếng vì bị Giáo hoàng Leo X khai trừ khỏi giáo hội."

  • "Being excommunicated had serious social and political consequences in the Middle Ages."

    "Việc bị khai trừ khỏi giáo hội đã gây ra những hậu quả chính trị và xã hội nghiêm trọng trong thời Trung Cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excommunicated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(được chấp nhận)
welcomed(được chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Excommunicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa bị loại bỏ hoàn toàn khỏi một cộng đồng tôn giáo, thường là do vi phạm các quy tắc hoặc giáo lý của tôn giáo đó. Mức độ nghiêm trọng hơn so với việc chỉ đơn giản là bị đình chỉ (suspended) khỏi các hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excommunicated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)