(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial oxidation
C1

partial oxidation

noun

Nghĩa tiếng Việt

oxy hóa một phần oxy hóa không hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial oxidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng hóa học trong đó một chất bị oxy hóa nhưng không bị oxy hóa hoàn toàn; oxy hóa không hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

A chemical reaction in which a substance is oxidized but not fully oxidized; incomplete oxidation.

Ví dụ Thực tế với 'Partial oxidation'

  • "The partial oxidation of methane produces methanol."

    "Quá trình oxy hóa không hoàn toàn metan tạo ra metanol."

  • "Partial oxidation is used industrially to produce a wide range of chemicals."

    "Quá trình oxy hóa không hoàn toàn được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất một loạt các hóa chất."

  • "Careful control of temperature and pressure is necessary for selective partial oxidation."

    "Việc kiểm soát cẩn thận nhiệt độ và áp suất là cần thiết cho quá trình oxy hóa không hoàn toàn có chọn lọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial oxidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partial oxidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomplete oxidation(oxy hóa không hoàn toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete oxidation(oxy hóa hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Partial oxidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phản ứng oxy hóa không hoàn toàn xảy ra khi không đủ chất oxy hóa để chuyển đổi hoàn toàn một chất thành sản phẩm oxy hóa tối đa của nó. Điều này thường được thực hiện một cách có kiểm soát để tạo ra các sản phẩm trung gian có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ chất bị oxy hóa một phần. Ví dụ: partial oxidation of methane.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial oxidation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)