(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stoichiometry
C1

stoichiometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỉ lượng học hóa học định lượng tính toán hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoichiometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành nghiên cứu về mối quan hệ định lượng giữa các chất tham gia vào một phản ứng hoặc tạo thành một hợp chất, thường là tỷ lệ số nguyên.

Definition (English Meaning)

The relationship between the relative quantities of substances taking part in a reaction or forming a compound, typically a ratio of whole integers.

Ví dụ Thực tế với 'Stoichiometry'

  • "Stoichiometry is essential for calculating the amount of reactants needed to produce a specific amount of product."

    "Stoichiometry rất cần thiết để tính toán lượng chất phản ứng cần thiết để tạo ra một lượng sản phẩm cụ thể."

  • "The stoichiometry of the reaction indicates that two moles of hydrogen react with one mole of oxygen."

    "Stoichiometry của phản ứng chỉ ra rằng hai mol hydro phản ứng với một mol oxy."

  • "By using stoichiometry, we can predict the amount of carbon dioxide produced from burning a specific amount of methane."

    "Bằng cách sử dụng stoichiometry, chúng ta có thể dự đoán lượng carbon dioxide được tạo ra từ việc đốt một lượng methane cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stoichiometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stoichiometry
  • Adjective: stoichiometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemical calculation(tính toán hóa học)
quantitative chemistry(hóa học định lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mole(mol)
reactant(chất phản ứng)
product(sản phẩm)
chemical equation(phương trình hóa học)
balancing equations(cân bằng phương trình)
limiting reagent(chất hạn chế)
yield(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Stoichiometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stoichiometry tập trung vào việc tính toán lượng chất phản ứng và sản phẩm trong các phản ứng hóa học. Nó dựa trên định luật bảo toàn khối lượng và các tỷ lệ mol. Khái niệm này giúp dự đoán và kiểm soát lượng chất cần thiết để đạt được kết quả mong muốn trong các thí nghiệm và quy trình công nghiệp. Nó khác với 'kinetics' (động học), tập trung vào tốc độ phản ứng, và 'thermodynamics' (nhiệt động lực học), tập trung vào năng lượng liên quan đến phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Stoichiometry of a reaction' đề cập đến tỉ lệ các chất tham gia trong phản ứng. 'Stoichiometry in chemical reactions' ám chỉ việc sử dụng stoichiometry để tính toán trong các phản ứng hóa học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoichiometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)