participating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào cái gì đó; có tham dự.
Definition (English Meaning)
Taking part in something.
Ví dụ Thực tế với 'Participating'
-
"We encourage everyone to take a participating role in the discussion."
"Chúng tôi khuyến khích mọi người đóng vai trò tích cực tham gia vào cuộc thảo luận."
-
"The participating countries agreed to the terms of the treaty."
"Các quốc gia tham gia đã đồng ý với các điều khoản của hiệp ước."
-
"Participating students will receive extra credit."
"Những sinh viên tham gia sẽ nhận được thêm điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: participate
- Adjective: participating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'participating' mô tả hành động đang diễn ra của việc tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc tổ chức nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện và đóng góp tích cực của một người hoặc một nhóm người. Khác với 'involved' (liên quan), 'participating' nhấn mạnh vào hành động thực tế của việc tham gia chứ không chỉ là sự liên quan gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'participating in' có nghĩa là tham gia vào một hoạt động cụ thể. Ví dụ, 'participating in a conference' (tham gia vào một hội nghị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participating'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is participating in the school's debate club.
|
Cô ấy đang tham gia câu lạc bộ tranh biện của trường. |
| Phủ định |
They are not participating in the competition this year.
|
Họ không tham gia cuộc thi năm nay. |
| Nghi vấn |
Is he participating in the charity event?
|
Anh ấy có tham gia sự kiện từ thiện không? |