engagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tham gia hoặc trạng thái được tham gia.
Ví dụ Thực tế với 'Engagement'
-
"The company is focused on increasing customer engagement."
"Công ty đang tập trung vào việc tăng cường sự tương tác của khách hàng."
-
"Employee engagement is crucial for productivity."
"Sự gắn kết của nhân viên là rất quan trọng cho năng suất."
-
"The book offers a compelling engagement with the themes of love and loss."
"Cuốn sách mang đến một sự tương tác hấp dẫn với các chủ đề về tình yêu và mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engagement' mang nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự tham gia tích cực vào một hoạt động, một mối quan hệ, hoặc một trận chiến. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'participation' (chỉ sự tham gia đơn thuần) hoặc 'involvement' (chỉ sự liên quan). 'Engagement' thường mang ý nghĩa sâu sắc và chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động, một lĩnh vực (ví dụ: engagement in politics). 'With' thường dùng để chỉ sự tương tác, giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: engagement with customers). 'To' thường dùng để chỉ sự đính hôn (ví dụ: engagement to be married).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engagement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.