(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engagement
B2

engagement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia sự gắn kết sự đính hôn cuộc giao tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engagement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tham gia hoặc trạng thái được tham gia.

Definition (English Meaning)

The act of engaging or the state of being engaged.

Ví dụ Thực tế với 'Engagement'

  • "The company is focused on increasing customer engagement."

    "Công ty đang tập trung vào việc tăng cường sự tương tác của khách hàng."

  • "Employee engagement is crucial for productivity."

    "Sự gắn kết của nhân viên là rất quan trọng cho năng suất."

  • "The book offers a compelling engagement with the themes of love and loss."

    "Cuốn sách mang đến một sự tương tác hấp dẫn với các chủ đề về tình yêu và mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engagement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Engagement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'engagement' mang nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự tham gia tích cực vào một hoạt động, một mối quan hệ, hoặc một trận chiến. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'participation' (chỉ sự tham gia đơn thuần) hoặc 'involvement' (chỉ sự liên quan). 'Engagement' thường mang ý nghĩa sâu sắc và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with to

'In' thường được dùng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động, một lĩnh vực (ví dụ: engagement in politics). 'With' thường dùng để chỉ sự tương tác, giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: engagement with customers). 'To' thường dùng để chỉ sự đính hôn (ví dụ: engagement to be married).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engagement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)