(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-participating
B2

non-participating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tham gia không liên quan ngoài cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-participating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tham gia vào cái gì đó; không liên quan đến một hoạt động nào.

Definition (English Meaning)

Not taking part in something; not involved in an activity.

Ví dụ Thực tế với 'Non-participating'

  • "The hospital is a non-participating provider in that insurance network."

    "Bệnh viện đó là một nhà cung cấp không tham gia vào mạng lưới bảo hiểm đó."

  • "The non-participating members were not allowed to vote."

    "Các thành viên không tham gia không được phép bỏ phiếu."

  • "He is a non-participating observer at the meeting."

    "Anh ấy là một người quan sát không tham gia tại cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-participating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-participating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

opt-out(từ chối tham gia)
inactive(không hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong nhiều lĩnh vực như Bảo hiểm Tài chính và các hoạt động chung)

Ghi chú Cách dùng 'Non-participating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức hoặc kế hoạch không tham gia vào một hoạt động, thỏa thuận hoặc chương trình cụ thể. Ví dụ, một bác sĩ 'non-participating' có thể không tham gia vào một mạng lưới bảo hiểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ không tham gia vào một hoạt động hoặc chương trình cụ thể (e.g., 'non-participating in the program'). Khi sử dụng 'with' nó có thể mô tả việc không tham gia cùng với một nhóm hoặc tổ chức cụ thể (e.g., 'non-participating with the alliance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-participating'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been non-participating in the industry trade shows until the new CEO arrived.
Công ty đã không tham gia vào các triển lãm thương mại của ngành cho đến khi CEO mới đến.
Phủ định
They had not been non-participating in the discussions before the final decision was made.
Họ đã không không tham gia vào các cuộc thảo luận trước khi quyết định cuối cùng được đưa ra.
Nghi vấn
Had the team been non-participating in the project before the deadline extension?
Trước khi gia hạn thời hạn, đội có phải đã không tham gia vào dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)