(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particularization
C1

particularization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cụ thể hóa sự làm cho cụ thể quá trình cụ thể hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên cụ thể hoặc đặc biệt; sự trình bày các chi tiết hoặc ví dụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something particular or specific; the presentation of specific details or examples.

Ví dụ Thực tế với 'Particularization'

  • "The author used particularization to make abstract ideas more understandable."

    "Tác giả đã sử dụng sự cụ thể hóa để làm cho những ý tưởng trừu tượng trở nên dễ hiểu hơn."

  • "The particularization of rules makes the law more complex."

    "Việc cụ thể hóa các quy tắc làm cho luật pháp trở nên phức tạp hơn."

  • "His writing style relies heavily on particularization to convey meaning."

    "Phong cách viết của anh ấy phụ thuộc nhiều vào sự cụ thể hóa để truyền đạt ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particularization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particularization
  • Adjective: particular
  • Adverb: particularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specification(sự chỉ rõ, sự xác định)
detailing(sự chi tiết hóa)
elaboration(sự trình bày tỉ mỉ, sự trau chuốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

instance(ví dụ, trường hợp)
example(ví dụ)
concrete(cụ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Particularization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trừu tượng, khi một khái niệm tổng quát được chia nhỏ thành các trường hợp hoặc ví dụ cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ cái chung sang cái riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: dùng để chỉ đối tượng được cụ thể hóa (particularization of a general concept). Ví dụ: the particularization of the theory.
* **in**: dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự cụ thể hóa diễn ra (particularization in legal contexts). Ví dụ: the particularization in the application of the law.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularization'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we need a particularization of the contract terms, we will ask the lawyer.
Nếu chúng ta cần một sự chi tiết hóa các điều khoản hợp đồng, chúng ta sẽ hỏi luật sư.
Phủ định
If the instructions aren't particularly clear, you shouldn't proceed with the experiment.
Nếu các hướng dẫn không đặc biệt rõ ràng, bạn không nên tiếp tục thí nghiệm.
Nghi vấn
Will a particular focus help if the data is too broad?
Liệu một sự tập trung đặc biệt có giúp ích nếu dữ liệu quá rộng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company valued particularization more, they would likely see an increase in customer satisfaction.
Nếu công ty coi trọng việc cụ thể hóa hơn, họ có lẽ sẽ thấy sự gia tăng về mức độ hài lòng của khách hàng.
Phủ định
If the data weren't so particularly vague, we wouldn't need such extensive particularization of the requirements.
Nếu dữ liệu không quá mơ hồ, chúng ta sẽ không cần sự cụ thể hóa yêu cầu một cách rộng rãi như vậy.
Nghi vấn
Would they implement the new strategy if they understood the particular advantages it offered?
Liệu họ có thực hiện chiến lược mới nếu họ hiểu những lợi thế đặc biệt mà nó mang lại không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you need particularization on a topic, you research it thoroughly.
Nếu bạn cần tìm hiểu chi tiết về một chủ đề, bạn nghiên cứu nó một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
When a general statement lacks particularization, it doesn't provide concrete details.
Khi một tuyên bố chung thiếu tính cụ thể, nó không cung cấp các chi tiết rõ ràng.
Nghi vấn
If a report needs more detail, does it require further particularization?
Nếu một báo cáo cần thêm chi tiết, nó có cần sự cụ thể hóa thêm không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed a particularization of the project's expenses.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một bản chi tiết cụ thể về các chi phí của dự án.
Phủ định
He told me that he didn't particularly enjoy the presentation.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đặc biệt thích bài thuyết trình.
Nghi vấn
They asked if I had any particular reason for choosing that restaurant.
Họ hỏi liệu tôi có lý do cụ thể nào để chọn nhà hàng đó không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have particularized every aspect of the new design.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ cụ thể hóa mọi khía cạnh của thiết kế mới.
Phủ định
By the end of the week, they won't have particularly considered the potential drawbacks of the new system.
Đến cuối tuần, họ sẽ không đặc biệt xem xét những nhược điểm tiềm ẩn của hệ thống mới.
Nghi vấn
Will the committee have particularized all the necessary steps before the implementation phase begins?
Liệu ủy ban đã cụ thể hóa tất cả các bước cần thiết trước khi giai đoạn thực hiện bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)