particularizing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho điều gì đó trở nên cụ thể hoặc chi tiết; nêu rõ các trường hợp cụ thể của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of making something specific or detailed; stating the particular instances of something.
Ví dụ Thực tế với 'Particularizing'
-
"He was particularizing in the area of 18th-century literature."
"Anh ấy đang đi sâu vào văn học thế kỷ 18."
-
"The report is particularizing the effects of climate change on coastal communities."
"Báo cáo đang đi sâu vào các tác động của biến đổi khí hậu lên các cộng đồng ven biển."
-
"She spent hours particularizing her argument with factual evidence."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để làm rõ luận điểm của mình bằng chứng cứ thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particularizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: particularize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particularizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Particularizing" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một khái niệm, ý tưởng hoặc mô tả trở nên chính xác và rõ ràng hơn bằng cách cung cấp các chi tiết và ví dụ cụ thể. Nó nhấn mạnh việc đi sâu vào các chi tiết hơn là giữ ở mức độ tổng quát. Phân biệt với "generalizing" (khái quát hóa) là làm cho một điều gì đó chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Particularizing in" thường được sử dụng để chỉ việc tập trung vào các chi tiết cụ thể trong một lĩnh vực hoặc chủ đề nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.