partitionable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partitionable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được chia thành các phần hoặc các đoạn.
Definition (English Meaning)
Capable of being divided into parts or sections.
Ví dụ Thực tế với 'Partitionable'
-
"The hard drive is partitionable into several logical drives."
"Ổ cứng có thể được chia thành nhiều ổ đĩa logic."
-
"This database is highly partitionable, allowing for efficient data management."
"Cơ sở dữ liệu này có tính phân vùng cao, cho phép quản lý dữ liệu hiệu quả."
-
"A partitionable resource allocation scheme is essential for cloud computing."
"Một lược đồ phân bổ tài nguyên có thể phân vùng là rất cần thiết cho điện toán đám mây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partitionable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: partitionable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partitionable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'partitionable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, để mô tả một đối tượng (ví dụ: ổ đĩa, tập dữ liệu, không gian toán học) có thể được phân chia một cách logic hoặc vật lý thành các phần nhỏ hơn, độc lập. Nó nhấn mạnh tính chất có thể phân chia được, khác với các đối tượng vốn dĩ không thể chia hoặc việc chia chúng là không thực tế. Không nên nhầm lẫn với 'divisible', một từ có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia số học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'into', nó thường mô tả việc phân chia thành bao nhiêu phần. Ví dụ: 'partitionable into three sections'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partitionable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.