(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partitionable
C1

partitionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phân vùng được có thể chia thành các phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partitionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được chia thành các phần hoặc các đoạn.

Definition (English Meaning)

Capable of being divided into parts or sections.

Ví dụ Thực tế với 'Partitionable'

  • "The hard drive is partitionable into several logical drives."

    "Ổ cứng có thể được chia thành nhiều ổ đĩa logic."

  • "This database is highly partitionable, allowing for efficient data management."

    "Cơ sở dữ liệu này có tính phân vùng cao, cho phép quản lý dữ liệu hiệu quả."

  • "A partitionable resource allocation scheme is essential for cloud computing."

    "Một lược đồ phân bổ tài nguyên có thể phân vùng là rất cần thiết cho điện toán đám mây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partitionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: partitionable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divisible(có thể chia được)
segmentable(có thể phân đoạn được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

partition(vùng, phân vùng)
segment(đoạn, phân đoạn)
disk(ổ đĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Partitionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'partitionable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, để mô tả một đối tượng (ví dụ: ổ đĩa, tập dữ liệu, không gian toán học) có thể được phân chia một cách logic hoặc vật lý thành các phần nhỏ hơn, độc lập. Nó nhấn mạnh tính chất có thể phân chia được, khác với các đối tượng vốn dĩ không thể chia hoặc việc chia chúng là không thực tế. Không nên nhầm lẫn với 'divisible', một từ có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia số học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng với giới từ 'into', nó thường mô tả việc phân chia thành bao nhiêu phần. Ví dụ: 'partitionable into three sections'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partitionable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)