unpartitionable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpartitionable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể phân chia thành các phần hoặc các bộ phận.
Definition (English Meaning)
Not able to be divided into parts or sections.
Ví dụ Thực tế với 'Unpartitionable'
-
"The database table was deemed unpartitionable due to its small size and the overhead of partitioning."
"Bảng cơ sở dữ liệu được coi là không thể phân vùng do kích thước nhỏ và chi phí phân vùng quá cao."
-
"The problem was considered unpartitionable, requiring a holistic approach."
"Vấn đề được coi là không thể phân chia, đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện."
-
"Certain biological structures are unpartitionable without destroying their function."
"Một số cấu trúc sinh học là không thể phân chia mà không phá hủy chức năng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpartitionable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpartitionable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpartitionable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc toán học khi nói về một đối tượng, tập hợp, hoặc vấn đề không thể chia nhỏ hơn nữa mà không làm mất đi tính toàn vẹn hoặc ý nghĩa của nó. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tách rời hoặc chia cắt của một thực thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpartitionable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.