(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpartitionable
C1

unpartitionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phân vùng không thể chia nhỏ không thể chia cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpartitionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phân chia thành các phần hoặc các bộ phận.

Definition (English Meaning)

Not able to be divided into parts or sections.

Ví dụ Thực tế với 'Unpartitionable'

  • "The database table was deemed unpartitionable due to its small size and the overhead of partitioning."

    "Bảng cơ sở dữ liệu được coi là không thể phân vùng do kích thước nhỏ và chi phí phân vùng quá cao."

  • "The problem was considered unpartitionable, requiring a holistic approach."

    "Vấn đề được coi là không thể phân chia, đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện."

  • "Certain biological structures are unpartitionable without destroying their function."

    "Một số cấu trúc sinh học là không thể phân chia mà không phá hủy chức năng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpartitionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpartitionable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indivisible(không thể chia cắt)
inseparable(không thể tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

partitionable(có thể phân chia)
divisible(có thể chia cắt)

Từ liên quan (Related Words)

atomic(nguyên tử (không thể chia nhỏ hơn))
immutable(bất biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Unpartitionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc toán học khi nói về một đối tượng, tập hợp, hoặc vấn đề không thể chia nhỏ hơn nữa mà không làm mất đi tính toàn vẹn hoặc ý nghĩa của nó. Nó nhấn mạnh tính chất không thể tách rời hoặc chia cắt của một thực thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpartitionable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)