(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedentary agriculture
C1

sedentary agriculture

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nông nghiệp định canh canh tác định canh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedentary agriculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình nông nghiệp mà việc canh tác diễn ra liên tục trên cùng một cánh đồng, không di chuyển để tìm kiếm đất đai màu mỡ mới.

Definition (English Meaning)

A type of agriculture where cultivation occurs in the same field continuously, without moving to find new fertile land.

Ví dụ Thực tế với 'Sedentary agriculture'

  • "The development of sedentary agriculture allowed for larger populations and the rise of cities."

    "Sự phát triển của nông nghiệp định canh cho phép dân số lớn hơn và sự trỗi dậy của các thành phố."

  • "Sedentary agriculture requires significant investment in land improvement and infrastructure."

    "Nông nghiệp định canh đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cải tạo đất đai và cơ sở hạ tầng."

  • "The transition to sedentary agriculture marked a major turning point in human history."

    "Sự chuyển đổi sang nông nghiệp định canh đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử loài người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedentary agriculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agriculture
  • Adjective: sedentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

shifting cultivation(canh tác du canh)
nomadic agriculture(nông nghiệp du mục)

Từ liên quan (Related Words)

crop rotation(luân canh cây trồng)
irrigation(tưới tiêu)
fertilizer(phân bón)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sedentary agriculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào sự ổn định và lâu dài của hoạt động nông nghiệp tại một địa điểm cố định. Trái ngược với nông nghiệp du canh du cư, nơi người nông dân di chuyển thường xuyên để tìm kiếm đất mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedentary agriculture'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers generally practice sedentary agriculture in fertile river valleys.
Nông dân thường thực hành nông nghiệp định canh ở các thung lũng sông màu mỡ.
Phủ định
Only with significant irrigation efforts could sedentary agriculture flourish in such an arid region.
Chỉ với những nỗ lực tưới tiêu đáng kể thì nông nghiệp định canh mới có thể phát triển mạnh ở một vùng khô cằn như vậy.
Nghi vấn
Should farmers adopt sustainable practices in sedentary agriculture, they will protect the ecosystem for future generations.
Nếu nông dân áp dụng các phương pháp bền vững trong nông nghiệp định canh, họ sẽ bảo vệ hệ sinh thái cho các thế hệ tương lai.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had already practiced sedentary agriculture for centuries before the new tools arrived.
Họ đã thực hành nông nghiệp định canh hàng thế kỷ trước khi các công cụ mới đến.
Phủ định
The tribe had not adopted sedentary agriculture until the missionaries arrived.
Bộ lạc đã không áp dụng nông nghiệp định canh cho đến khi các nhà truyền giáo đến.
Nghi vấn
Had the village established sedentary agriculture before the great drought began?
Ngôi làng đã thiết lập nền nông nghiệp định canh trước khi trận hạn hán lớn bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)