patchily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patchily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách loang lổ, không đồng đều, không đều đặn.
Definition (English Meaning)
In a patchy manner; unevenly or irregularly.
Ví dụ Thực tế với 'Patchily'
-
"The grass grew patchily in the dry conditions."
"Cỏ mọc loang lổ trong điều kiện khô hạn."
-
"The information was patchily distributed."
"Thông tin được phân phối không đồng đều."
-
"The snow covered the ground patchily."
"Tuyết phủ mặt đất loang lổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patchily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: patchily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patchily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patchily' diễn tả sự phân bố không đều, tạo thành các mảng hoặc vùng riêng biệt. Thường được dùng để miêu tả những thứ không liên tục hoặc không có tính đồng nhất về chất lượng, số lượng hoặc sự xuất hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patchily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.