(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patchily
C1

patchily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

loang lổ không đều lác đác chỗ có chỗ không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patchily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách loang lổ, không đồng đều, không đều đặn.

Definition (English Meaning)

In a patchy manner; unevenly or irregularly.

Ví dụ Thực tế với 'Patchily'

  • "The grass grew patchily in the dry conditions."

    "Cỏ mọc loang lổ trong điều kiện khô hạn."

  • "The information was patchily distributed."

    "Thông tin được phân phối không đồng đều."

  • "The snow covered the ground patchily."

    "Tuyết phủ mặt đất loang lổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patchily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: patchily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unevenly(không đều)
irregularly(không đều đặn)
sporadically(lác đác, không thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

evenly(đều đặn)
uniformly(đồng đều)
consistently(nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

spotted(lốm đốm)
fragmentary(rời rạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Patchily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'patchily' diễn tả sự phân bố không đều, tạo thành các mảng hoặc vùng riêng biệt. Thường được dùng để miêu tả những thứ không liên tục hoặc không có tính đồng nhất về chất lượng, số lượng hoặc sự xuất hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patchily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)