patchwork
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patchwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc may vá mà trong đó các mảnh vật liệu khác nhau được may lại với nhau để tạo thành một thiết kế.
Definition (English Meaning)
Needlework in which pieces of different materials are sewn together to form a design.
Ví dụ Thực tế với 'Patchwork'
-
"She made a beautiful patchwork quilt."
"Cô ấy đã làm một chiếc chăn ghép vải rất đẹp."
-
"The garden was a patchwork of different flowers."
"Khu vườn là một sự pha trộn của nhiều loại hoa khác nhau."
-
"The city is a patchwork of different cultures."
"Thành phố là một sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patchwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patchwork
- Adjective: patchwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patchwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ kỹ thuật may ghép vải, tạo ra các sản phẩm như chăn, gối, quần áo. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự kết hợp hỗn tạp của nhiều thứ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
patchwork of: được dùng để chỉ một sản phẩm hoặc tình huống được tạo ra từ nhiều thành phần khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patchwork'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced patchwork more diligently, she would have won the quilting competition.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập chắp vá chăm chỉ hơn, cô ấy đã thắng cuộc thi làm chăn bông. |
| Phủ định |
If the designers had not used a patchwork design, the fashion show might not have been so successful.
|
Nếu các nhà thiết kế không sử dụng thiết kế chắp vá, buổi trình diễn thời trang có lẽ đã không thành công đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the quilt have been more valuable if she had used antique patchwork fabrics?
|
Chiếc chăn bông có giá trị hơn nếu cô ấy đã sử dụng vải chắp vá cổ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patchwork quilt was beautifully crafted by skilled artisans.
|
Chiếc chăn chắp vá được chế tạo một cách tuyệt đẹp bởi những người thợ thủ công lành nghề. |
| Phủ định |
The patchwork design was not considered appropriate for the formal dining room.
|
Thiết kế chắp vá không được coi là phù hợp cho phòng ăn trang trọng. |
| Nghi vấn |
Was the patchwork banner displayed at the festival?
|
Biểu ngữ chắp vá có được trưng bày tại lễ hội không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quilt is patchwork.
|
Tấm chăn là kiểu chắp vá. |
| Phủ định |
Isabelle does not like patchwork designs.
|
Isabelle không thích các thiết kế chắp vá. |
| Nghi vấn |
Is this bag made of patchwork?
|
Chiếc túi này có được làm từ vải chắp vá không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is fond of patchwork.
|
Cô ấy thích làm đồ chắp vá. |
| Phủ định |
He does not like patchwork quilts.
|
Anh ấy không thích những chiếc chăn chắp vá. |
| Nghi vấn |
Does she make patchwork bags?
|
Cô ấy có làm túi chắp vá không? |