(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patchwork
B2

patchwork

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghép vải chắp vá pha trộn hỗn tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patchwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc may vá mà trong đó các mảnh vật liệu khác nhau được may lại với nhau để tạo thành một thiết kế.

Definition (English Meaning)

Needlework in which pieces of different materials are sewn together to form a design.

Ví dụ Thực tế với 'Patchwork'

  • "She made a beautiful patchwork quilt."

    "Cô ấy đã làm một chiếc chăn ghép vải rất đẹp."

  • "The garden was a patchwork of different flowers."

    "Khu vườn là một sự pha trộn của nhiều loại hoa khác nhau."

  • "The city is a patchwork of different cultures."

    "Thành phố là một sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patchwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patchwork
  • Adjective: patchwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quilt(chăn bông)
sewing(may vá)
fabric(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Thủ công Nghệ thuật (mở rộng) Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Patchwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ kỹ thuật may ghép vải, tạo ra các sản phẩm như chăn, gối, quần áo. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự kết hợp hỗn tạp của nhiều thứ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

patchwork of: được dùng để chỉ một sản phẩm hoặc tình huống được tạo ra từ nhiều thành phần khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patchwork'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced patchwork more diligently, she would have won the quilting competition.
Nếu cô ấy đã luyện tập chắp vá chăm chỉ hơn, cô ấy đã thắng cuộc thi làm chăn bông.
Phủ định
If the designers had not used a patchwork design, the fashion show might not have been so successful.
Nếu các nhà thiết kế không sử dụng thiết kế chắp vá, buổi trình diễn thời trang có lẽ đã không thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would the quilt have been more valuable if she had used antique patchwork fabrics?
Chiếc chăn bông có giá trị hơn nếu cô ấy đã sử dụng vải chắp vá cổ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patchwork quilt was beautifully crafted by skilled artisans.
Chiếc chăn chắp vá được chế tạo một cách tuyệt đẹp bởi những người thợ thủ công lành nghề.
Phủ định
The patchwork design was not considered appropriate for the formal dining room.
Thiết kế chắp vá không được coi là phù hợp cho phòng ăn trang trọng.
Nghi vấn
Was the patchwork banner displayed at the festival?
Biểu ngữ chắp vá có được trưng bày tại lễ hội không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quilt is patchwork.
Tấm chăn là kiểu chắp vá.
Phủ định
Isabelle does not like patchwork designs.
Isabelle không thích các thiết kế chắp vá.
Nghi vấn
Is this bag made of patchwork?
Chiếc túi này có được làm từ vải chắp vá không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is fond of patchwork.
Cô ấy thích làm đồ chắp vá.
Phủ định
He does not like patchwork quilts.
Anh ấy không thích những chiếc chăn chắp vá.
Nghi vấn
Does she make patchwork bags?
Cô ấy có làm túi chắp vá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)