hodgepodge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hodgepodge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mớ hỗn độn, một sự pha trộn lộn xộn.
Definition (English Meaning)
A confused mixture; a jumble.
Ví dụ Thực tế với 'Hodgepodge'
-
"The report was a hodgepodge of unrelated statistics and anecdotes."
"Bản báo cáo là một mớ hỗn độn những số liệu thống kê và giai thoại không liên quan đến nhau."
-
"The room was a hodgepodge of furniture styles."
"Căn phòng là một mớ hỗn độn các phong cách nội thất."
-
"The novel is a hodgepodge of genres."
"Cuốn tiểu thuyết là một sự pha trộn lộn xộn các thể loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hodgepodge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hodgepodge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hodgepodge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hodgepodge' thường được dùng để chỉ một tập hợp lộn xộn của nhiều thứ khác nhau, thiếu tính tổ chức hoặc trật tự. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, gợi ý sự thiếu nhất quán hoặc tính đồng nhất. So với 'mixture' (sự pha trộn) hay 'assortment' (tuyển chọn), 'hodgepodge' nhấn mạnh sự lộn xộn và thiếu kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hodgepodge of' thường được dùng để chỉ những thành phần tạo nên mớ hỗn độn đó (ví dụ: a hodgepodge of ideas). 'In a hodgepodge' dùng để diễn tả trạng thái lộn xộn, không có trật tự (ví dụ: The documents were in a hodgepodge).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hodgepodge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the stew was a hodgepodge of vegetables and meat was obvious from its appearance.
|
Việc món hầm là một mớ hỗn độn các loại rau và thịt trở nên hiển nhiên từ vẻ ngoài của nó. |
| Phủ định |
What the chef created wasn't a hodgepodge; it was a carefully curated dish.
|
Những gì đầu bếp tạo ra không phải là một mớ hỗn độn; đó là một món ăn được lựa chọn cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Whether the collection is a valuable anthology or just a hodgepodge of random items is still under debate.
|
Việc bộ sưu tập là một tuyển tập có giá trị hay chỉ là một mớ hỗn độn các vật phẩm ngẫu nhiên vẫn đang được tranh luận. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stew, a hodgepodge of vegetables and meat, was surprisingly delicious.
|
Món hầm, một mớ hỗn độn gồm rau và thịt, lại ngon một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
This project, not a hodgepodge of random ideas, requires careful planning and execution.
|
Dự án này, không phải là một mớ hỗn độn những ý tưởng ngẫu nhiên, đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is this collection, a hodgepodge of different styles, representative of her overall artistic vision?
|
Bộ sưu tập này, một mớ hỗn độn các phong cách khác nhau, có đại diện cho tầm nhìn nghệ thuật tổng thể của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you throw everything into a pot, you get a hodgepodge.
|
Nếu bạn ném mọi thứ vào một cái nồi, bạn sẽ có được một mớ hỗn độn. |
| Phủ định |
When you don't separate ingredients, you don't avoid a hodgepodge.
|
Khi bạn không phân loại các nguyên liệu, bạn không tránh khỏi một mớ hỗn độn. |
| Nghi vấn |
If you mix all the paints together, do you create a hodgepodge of colors?
|
Nếu bạn trộn tất cả các loại sơn lại với nhau, bạn có tạo ra một mớ hỗn độn màu sắc không? |