(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peaceful coexistence
C1

peaceful coexistence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chung sống hòa bình cùng tồn tại hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peaceful coexistence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái các nhóm người, quốc gia khác nhau sống chung hòa bình mà không cố gắng gây hại cho nhau.

Definition (English Meaning)

The state of different groups of people, countries, etc., living together peacefully without trying to harm each other.

Ví dụ Thực tế với 'Peaceful coexistence'

  • "The policy of peaceful coexistence is essential for global stability."

    "Chính sách chung sống hòa bình là rất cần thiết cho sự ổn định toàn cầu."

  • "The two countries have agreed to pursue a policy of peaceful coexistence."

    "Hai quốc gia đã đồng ý theo đuổi chính sách chung sống hòa bình."

  • "Peaceful coexistence requires mutual respect and understanding."

    "Chung sống hòa bình đòi hỏi sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peaceful coexistence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmonious relations(quan hệ hòa hợp)
détente(hòa hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict(xung đột)
war(chiến tranh)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao)
peace treaty(hiệp ước hòa bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Peaceful coexistence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quốc tế để mô tả mối quan hệ giữa các quốc gia có hệ tư tưởng hoặc hệ thống chính trị khác nhau. Nó nhấn mạnh sự chấp nhận và tôn trọng lẫn nhau, thay vì xung đột hoặc đàn áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

- 'Peaceful coexistence between': Diễn tả sự chung sống hòa bình giữa hai hoặc nhiều thực thể. Ví dụ: 'Peaceful coexistence between different cultures'.
- 'Peaceful coexistence with': Diễn tả sự chung sống hòa bình với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Peaceful coexistence with nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peaceful coexistence'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization promotes a vital principle: peaceful coexistence between different cultures.
Tổ chức thúc đẩy một nguyên tắc quan trọng: sự cùng tồn tại hòa bình giữa các nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
Achieving true harmony requires more than just tolerance: it demands active engagement, not the absence of conflict, to ensure peaceful coexistence.
Để đạt được sự hài hòa thực sự, cần nhiều hơn là chỉ sự khoan dung: nó đòi hỏi sự tham gia tích cực, không phải là sự vắng mặt của xung đột, để đảm bảo sự cùng tồn tại hòa bình.
Nghi vấn
Is peaceful coexistence truly attainable: or is it just an idealistic dream?
Liệu sự cùng tồn tại hòa bình có thực sự đạt được: hay nó chỉ là một giấc mơ lý tưởng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries will strive for peaceful coexistence in the future.
Hai quốc gia sẽ cố gắng hướng tới sự chung sống hòa bình trong tương lai.
Phủ định
They are not going to achieve peaceful coexistence without compromise.
Họ sẽ không đạt được sự chung sống hòa bình nếu không có sự thỏa hiệp.
Nghi vấn
Will peaceful coexistence between different cultures be possible?
Liệu sự chung sống hòa bình giữa các nền văn hóa khác nhau có thể xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)