détente
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Détente'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xoa dịu căng thẳng hoặc quan hệ căng thẳng, đặc biệt là giữa các quốc gia.
Definition (English Meaning)
The easing of hostility or strained relations, especially between countries.
Ví dụ Thực tế với 'Détente'
-
"The period of détente between the United States and the Soviet Union in the 1970s saw increased trade and cultural exchanges."
"Thời kỳ hòa dịu giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong những năm 1970 chứng kiến sự gia tăng thương mại và trao đổi văn hóa."
-
"The new government is hoping to achieve a period of détente with its neighbors."
"Chính phủ mới đang hy vọng đạt được một giai đoạn hòa dịu với các nước láng giềng."
-
"Despite ongoing disagreements, both nations are committed to maintaining a policy of détente."
"Mặc dù có những bất đồng đang diễn ra, cả hai quốc gia đều cam kết duy trì chính sách hòa dịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Détente'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: détente
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Détente'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'détente' thường được dùng để chỉ một giai đoạn cải thiện quan hệ sau một thời gian căng thẳng hoặc chiến tranh lạnh. Nó không đơn thuần chỉ là hòa bình, mà là một sự nới lỏng căng thẳng có chủ ý, thường thông qua đối thoại và hợp tác hạn chế. Khác với 'appeasement' (sự nhượng bộ), 'détente' không nhất thiết là sự từ bỏ các nguyên tắc hoặc lợi ích cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Détente 'between' countries X and Y nhấn mạnh quan hệ giữa hai quốc gia. Détente 'with' a country Z nhấn mạnh mối quan hệ cải thiện với một quốc gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Détente'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.