peacekeeping
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacekeeping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự duy trì tích cực một lệnh ngừng bắn giữa các quốc gia hoặc cộng đồng, đặc biệt là bởi một lực lượng quân sự quốc tế.
Definition (English Meaning)
The active maintenance of a truce between nations or communities, especially by an international military force.
Ví dụ Thực tế với 'Peacekeeping'
-
"The United Nations has deployed peacekeeping forces to the region."
"Liên Hợp Quốc đã triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực này."
-
"Peacekeeping operations are often challenging and complex."
"Các hoạt động gìn giữ hòa bình thường rất khó khăn và phức tạp."
-
"The success of peacekeeping depends on the cooperation of all parties involved."
"Sự thành công của việc gìn giữ hòa bình phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peacekeeping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peacekeeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peacekeeping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peacekeeping thường đề cập đến các hoạt động quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh ở các khu vực xung đột. Nó liên quan đến việc triển khai lực lượng quân sự hoặc quan sát viên để giám sát lệnh ngừng bắn, bảo vệ dân thường và hỗ trợ các nỗ lực xây dựng hòa bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi hoạt động gìn giữ hòa bình diễn ra (ví dụ: peacekeeping in Africa). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của hoạt động gìn giữ hòa bình (ví dụ: peacekeeping for stability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacekeeping'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the United Nations will have completed several peacekeeping missions in the region.
|
Đến năm sau, Liên Hợp Quốc sẽ hoàn thành một vài nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trong khu vực. |
| Phủ định |
By the end of the decade, many nations won't have prioritized peacekeeping operations due to economic constraints.
|
Đến cuối thập kỷ, nhiều quốc gia sẽ không ưu tiên các hoạt động gìn giữ hòa bình do những hạn chế về kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the international community have established a comprehensive peacekeeping strategy before another crisis erupts?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có thiết lập một chiến lược gìn giữ hòa bình toàn diện trước khi một cuộc khủng hoảng khác bùng nổ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United Nations is currently engaging in peacekeeping operations in several conflict zones.
|
Liên Hợp Quốc hiện đang tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình tại một số khu vực xung đột. |
| Phủ định |
The government is not supporting peacekeeping efforts in the region at this time.
|
Chính phủ hiện không hỗ trợ các nỗ lực gìn giữ hòa bình trong khu vực vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Are international organizations still focusing on peacekeeping strategies?
|
Các tổ chức quốc tế có còn tập trung vào các chiến lược gìn giữ hòa bình không? |