(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peacekeeping
C1

peacekeeping

Noun

Nghĩa tiếng Việt

gìn giữ hòa bình hoạt động gìn giữ hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacekeeping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự duy trì tích cực một lệnh ngừng bắn giữa các quốc gia hoặc cộng đồng, đặc biệt là bởi một lực lượng quân sự quốc tế.

Definition (English Meaning)

The active maintenance of a truce between nations or communities, especially by an international military force.

Ví dụ Thực tế với 'Peacekeeping'

  • "The United Nations has deployed peacekeeping forces to the region."

    "Liên Hợp Quốc đã triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực này."

  • "Peacekeeping operations are often challenging and complex."

    "Các hoạt động gìn giữ hòa bình thường rất khó khăn và phức tạp."

  • "The success of peacekeeping depends on the cooperation of all parties involved."

    "Sự thành công của việc gìn giữ hòa bình phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các bên liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peacekeeping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peacekeeping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

war(chiến tranh)
aggression(xâm lược)

Từ liên quan (Related Words)

ceasefire(ngừng bắn) mediation(hòa giải)
humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Peacekeeping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peacekeeping thường đề cập đến các hoạt động quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh ở các khu vực xung đột. Nó liên quan đến việc triển khai lực lượng quân sự hoặc quan sát viên để giám sát lệnh ngừng bắn, bảo vệ dân thường và hỗ trợ các nỗ lực xây dựng hòa bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi hoạt động gìn giữ hòa bình diễn ra (ví dụ: peacekeeping in Africa). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của hoạt động gìn giữ hòa bình (ví dụ: peacekeeping for stability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacekeeping'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the United Nations will have completed several peacekeeping missions in the region.
Đến năm sau, Liên Hợp Quốc sẽ hoàn thành một vài nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trong khu vực.
Phủ định
By the end of the decade, many nations won't have prioritized peacekeeping operations due to economic constraints.
Đến cuối thập kỷ, nhiều quốc gia sẽ không ưu tiên các hoạt động gìn giữ hòa bình do những hạn chế về kinh tế.
Nghi vấn
Will the international community have established a comprehensive peacekeeping strategy before another crisis erupts?
Liệu cộng đồng quốc tế có thiết lập một chiến lược gìn giữ hòa bình toàn diện trước khi một cuộc khủng hoảng khác bùng nổ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations is currently engaging in peacekeeping operations in several conflict zones.
Liên Hợp Quốc hiện đang tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình tại một số khu vực xung đột.
Phủ định
The government is not supporting peacekeeping efforts in the region at this time.
Chính phủ hiện không hỗ trợ các nỗ lực gìn giữ hòa bình trong khu vực vào thời điểm này.
Nghi vấn
Are international organizations still focusing on peacekeeping strategies?
Các tổ chức quốc tế có còn tập trung vào các chiến lược gìn giữ hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)