(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peacemaking
C1

peacemaking

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo lập hòa bình kiến tạo hòa bình gây dựng hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacemaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình can thiệp vào một tranh chấp, thường bao gồm đàm phán hoặc hòa giải, để thúc đẩy sự hòa giải, thỏa hiệp và một thỏa thuận hòa bình lâu dài.

Definition (English Meaning)

The process of intervening in a dispute, often involving negotiation or mediation, to promote reconciliation, compromise, and a lasting peace agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Peacemaking'

  • "The United Nations is actively involved in peacemaking efforts around the world."

    "Liên Hợp Quốc tích cực tham gia vào các nỗ lực tạo hòa bình trên toàn thế giới."

  • "Effective peacemaking requires understanding the root causes of the conflict."

    "Việc tạo hòa bình hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về nguyên nhân gốc rễ của xung đột."

  • "The mediator played a crucial role in the peacemaking process."

    "Người hòa giải đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tạo hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peacemaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peacemaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Peacemaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peacemaking tập trung vào việc chủ động tạo ra hòa bình, thường sau khi một cuộc xung đột đã xảy ra. Nó khác với 'peacekeeping' (giữ gìn hòa bình), là việc duy trì hòa bình đã được thiết lập, và 'peacebuilding' (xây dựng hòa bình), là việc củng cố hòa bình để ngăn ngừa xung đột tái diễn. Peacemaking mang tính chủ động và hướng tới giải quyết gốc rễ của vấn đề hơn là chỉ đơn thuần ngăn chặn bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

‘Peacemaking in’: Chỉ địa điểm hoặc khu vực diễn ra nỗ lực tạo hòa bình (ví dụ: peacemaking in the Middle East). ‘Peacemaking for’: Chỉ mục đích của việc tạo hòa bình (ví dụ: peacemaking for lasting stability). ‘Peacemaking through’: Chỉ phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để tạo hòa bình (ví dụ: peacemaking through negotiation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacemaking'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations will prioritize peacemaking in the region next year.
Liên Hợp Quốc sẽ ưu tiên việc kiến tạo hòa bình trong khu vực vào năm tới.
Phủ định
The government is not going to support peacemaking efforts if violence continues.
Chính phủ sẽ không hỗ trợ các nỗ lực kiến tạo hòa bình nếu bạo lực tiếp diễn.
Nghi vấn
Will diplomacy be crucial for successful peacemaking?
Liệu ngoại giao có quan trọng đối với việc kiến tạo hòa bình thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)