(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pearson's r
C1

pearson's r

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ số tương quan Pearson r của Pearson
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pearson's r'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo tương quan tuyến tính giữa hai tập dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A measure of the linear correlation between two sets of data.

Ví dụ Thực tế với 'Pearson's r'

  • "Pearson's r was calculated to determine the correlation between exercise and weight loss."

    "Hệ số Pearson's r đã được tính toán để xác định mối tương quan giữa tập thể dục và giảm cân."

  • "A Pearson's r value of 0.8 indicates a strong positive correlation."

    "Giá trị Pearson's r là 0.8 cho thấy một tương quan dương mạnh."

  • "We used Pearson's r to analyze the relationship between income and education."

    "Chúng tôi đã sử dụng Pearson's r để phân tích mối quan hệ giữa thu nhập và học vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pearson's r'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Pearson's r (hệ số)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Pearson correlation coefficient(Hệ số tương quan Pearson)
product-moment correlation coefficient(Hệ số tương quan tích chập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học

Ghi chú Cách dùng 'Pearson's r'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pearson's r, còn được gọi là hệ số tương quan Pearson, thể hiện mức độ mà hai biến số có mối quan hệ tuyến tính với nhau. Giá trị của r dao động từ -1 đến +1, trong đó -1 biểu thị tương quan tuyến tính âm hoàn hảo, +1 biểu thị tương quan tuyến tính dương hoàn hảo và 0 biểu thị không có tương quan tuyến tính. Cần lưu ý rằng Pearson's r chỉ đo lường tương quan tuyến tính, và không thể phát hiện các mối quan hệ phi tuyến tính. Nó cũng nhạy cảm với các giá trị ngoại lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

Pearson's r 'between' hai biến: chỉ rõ rằng hệ số này đo tương quan giữa hai biến. Pearson's r 'with' một biến khác: cũng chỉ mối tương quan với biến khác, nhưng có thể nhấn mạnh vai trò của biến đó trong mối tương quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pearson's r'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)