spearman's rank correlation coefficient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spearman's rank correlation coefficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo phi tham số về tương quan thứ hạng (sự phụ thuộc thống kê giữa thứ hạng của hai biến). Nó đánh giá mối quan hệ giữa hai biến có thể được mô tả tốt như thế nào bằng cách sử dụng một hàm đơn điệu.
Definition (English Meaning)
A non-parametric measure of rank correlation (statistical dependence between the rankings of two variables). It assesses how well the relationship between two variables can be described using a monotonic function.
Ví dụ Thực tế với 'Spearman's rank correlation coefficient'
-
"The Spearman's rank correlation coefficient showed a strong positive correlation between years of experience and job performance."
"Hệ số tương quan hạng Spearman cho thấy có một mối tương quan dương mạnh mẽ giữa số năm kinh nghiệm và hiệu suất công việc."
-
"Researchers used Spearman's rank correlation coefficient to analyze the relationship between student test scores and class ranking."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hệ số tương quan hạng Spearman để phân tích mối quan hệ giữa điểm kiểm tra của sinh viên và xếp hạng lớp."
-
"Spearman's rank correlation coefficient is appropriate when the data is not normally distributed."
"Hệ số tương quan hạng Spearman phù hợp khi dữ liệu không được phân phối chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spearman's rank correlation coefficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coefficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spearman's rank correlation coefficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ số tương quan hạng Spearman được sử dụng khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc khi mối quan hệ giữa các biến không tuyến tính. Nó đo lường mức độ các biến tăng hoặc giảm cùng nhau, không nhất thiết phải theo một đường thẳng. Nó mạnh mẽ hơn so với hệ số tương quan Pearson khi có các giá trị ngoại lệ (outliers). 'Rank correlation' focuses on the order of the data points, making it suitable for ordinal data or non-normally distributed continuous data. Unlike Pearson's correlation, Spearman's doesn't require the assumption of linearity between variables.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Correlation of' dùng để chỉ mối tương quan của cái gì đó (ví dụ: correlation of ranks). 'Correlation between' dùng để chỉ mối tương quan giữa các đối tượng hoặc biến số (ví dụ: correlation between two variables).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spearman's rank correlation coefficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.