pearson correlation coefficient
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pearson correlation coefficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo mối tương quan tuyến tính giữa hai tập dữ liệu. Nó là hiệp phương sai của hai biến chia cho tích của độ lệch chuẩn của chúng; do đó, nó về cơ bản là một phép đo chuẩn hóa của hiệp phương sai sao cho kết quả luôn có giá trị nằm giữa -1 và 1.
Definition (English Meaning)
A measure of the linear correlation between two sets of data. It is the covariance of the two variables divided by the product of their standard deviations; thus it is essentially a normalized measurement of the covariance such that the result always has a value between -1 and 1.
Ví dụ Thực tế với 'Pearson correlation coefficient'
-
"The Pearson correlation coefficient between student test scores and hours of study was 0.8, indicating a strong positive correlation."
"Hệ số tương quan Pearson giữa điểm kiểm tra của học sinh và số giờ học là 0.8, cho thấy một mối tương quan dương mạnh mẽ."
-
"Researchers used the Pearson correlation coefficient to assess the relationship between income and education level."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hệ số tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn."
-
"A Pearson correlation coefficient of -0.9 suggests a strong negative association between two variables."
"Hệ số tương quan Pearson là -0.9 cho thấy một mối liên hệ nghịch đảo mạnh mẽ giữa hai biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pearson correlation coefficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pearson correlation coefficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pearson correlation coefficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ số tương quan Pearson đo lường mức độ hai biến số có quan hệ tuyến tính với nhau. Giá trị +1 thể hiện một tương quan tuyến tính dương hoàn hảo, 0 thể hiện không có tương quan tuyến tính, và -1 thể hiện một tương quan tuyến tính âm hoàn hảo. Điều quan trọng cần lưu ý là hệ số Pearson chỉ đo lường quan hệ *tuyến tính*; hai biến có thể có một quan hệ mạnh mẽ nhưng phi tuyến tính, trong trường hợp đó hệ số Pearson sẽ gần bằng 0.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*between* được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai biến. Ví dụ: 'The Pearson correlation coefficient between height and weight.' *with* thường được sử dụng khi đề cập đến việc tương quan một biến với một biến khác. Ví dụ: 'We calculated the Pearson correlation coefficient with the independent and dependent variables.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pearson correlation coefficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.