pectoral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pectoral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến ngực hoặc lồng ngực.
Definition (English Meaning)
Relating to the breast or chest.
Ví dụ Thực tế với 'Pectoral'
-
"The pectoral muscles are important for arm movement."
"Các cơ ngực rất quan trọng cho việc cử động tay."
-
"He injured his pectoral muscle while lifting weights."
"Anh ấy bị thương cơ ngực khi nâng tạ."
-
"The doctor examined the patient's pectoral region."
"Bác sĩ khám vùng ngực của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pectoral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pectoralis (pectoral muscles)
- Adjective: pectoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pectoral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "pectoral" thường được dùng để mô tả các cơ, dây thần kinh, hoặc các bộ phận khác nằm ở vùng ngực. Nó mang tính chất giải phẫu học và y học, không được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pectoral'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bodybuilder, whose pectoral muscles were prominently displayed, won the competition.
|
Người tập thể hình, người mà cơ ngực của anh ấy được phô ra một cách nổi bật, đã thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
The patient, who did not have pectoral pain, was cleared of any heart issues.
|
Bệnh nhân, người không bị đau ngực, đã được xác nhận không có vấn đề gì về tim mạch. |
| Nghi vấn |
Is there a medical condition where the pectoral region, which is usually well-developed, remains underdeveloped?
|
Có một tình trạng y tế nào mà vùng ngực, vùng thường phát triển tốt, vẫn kém phát triển không? |