(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peculiar
B2

peculiar

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỳ lạ lạ lùng khác thường đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peculiar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạ lùng, kỳ dị, khác thường.

Definition (English Meaning)

Strange or odd; unusual.

Ví dụ Thực tế với 'Peculiar'

  • "He has a peculiar sense of humor."

    "Anh ta có một khiếu hài hước rất kỳ lạ."

  • "There was a peculiar smell in the room."

    "Có một mùi lạ trong phòng."

  • "The software has a few peculiar features."

    "Phần mềm này có một vài tính năng đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peculiar'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strange(lạ)
odd(kỳ quặc)
unusual(bất thường)
bizarre(kỳ dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
ordinary(thông thường)
common(phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

eccentric(lập dị)
unique(độc đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Peculiar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peculiar' thường được dùng để mô tả những thứ khác thường, không quen thuộc hoặc có tính chất riêng biệt. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'strange' hoặc 'unusual', gợi ý một điều gì đó hơi khó hiểu hoặc thậm chí là lập dị. So với 'odd', 'peculiar' có thể ngụ ý một điều gì đó đặc biệt thú vị hoặc đáng chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi dùng 'peculiar' với 'to', nó thường có nghĩa là thuộc về riêng ai đó hoặc cái gì đó, hoặc đặc biệt quan trọng đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'This custom is peculiar to this region' (Phong tục này là đặc trưng của vùng này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peculiar'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not acted so peculiarly, she would have trusted him more.
Nếu anh ấy không hành xử kỳ lạ như vậy, cô ấy đã tin tưởng anh ấy hơn.
Phủ định
If the weather hadn't been so peculiar, we wouldn't have stayed inside.
Nếu thời tiết không kỳ lạ như vậy, chúng tôi đã không ở trong nhà.
Nghi vấn
Would they have noticed the peculiar painting if I had pointed it out?
Liệu họ có nhận thấy bức tranh kỳ lạ nếu tôi đã chỉ ra nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior is peculiar, but I find it endearing.
Hành vi của anh ấy kỳ lạ, nhưng tôi thấy nó đáng yêu.
Phủ định
It is not peculiar for her to arrive late; she is often tardy.
Việc cô ấy đến muộn không có gì lạ; cô ấy thường xuyên chậm trễ.
Nghi vấn
Is it peculiar that the cat only eats from blue bowls?
Có gì lạ không khi con mèo chỉ ăn từ bát màu xanh?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting peculiarly before we realized she was practicing for a play.
Cô ấy đã cư xử kỳ lạ trước khi chúng tôi nhận ra cô ấy đang luyện tập cho một vở kịch.
Phủ định
He hadn't been feeling peculiar at all before he ate that strange mushroom.
Anh ấy đã không cảm thấy có gì khác lạ trước khi ăn cây nấm kỳ lạ đó.
Nghi vấn
Had the dog been behaving peculiarly before the earthquake started?
Con chó đã cư xử kỳ lạ trước khi trận động đất bắt đầu phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been acting peculiarly lately, and I'm worried about him.
Gần đây anh ấy cư xử kỳ lạ, và tôi lo lắng cho anh ấy.
Phủ định
She hasn't been feeling peculiar at all since she started taking the new medication.
Cô ấy hoàn toàn không cảm thấy kỳ lạ kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới.
Nghi vấn
Have you been noticing anything peculiar happening around the office lately?
Gần đây bạn có nhận thấy điều gì kỳ lạ xảy ra xung quanh văn phòng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to find his peculiar habits endearing, but now they irritate her.
Cô ấy từng thấy những thói quen kỳ lạ của anh ấy đáng yêu, nhưng bây giờ chúng làm cô ấy khó chịu.
Phủ định
They didn't use to think his behavior was peculiar, but something has changed.
Họ đã từng không nghĩ rằng hành vi của anh ấy là kỳ lạ, nhưng có điều gì đó đã thay đổi.
Nghi vấn
Did he use to dress peculiarly when he was younger?
Có phải anh ấy từng ăn mặc kỳ lạ khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)