(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bizarre
B2

bizarre

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ dị kỳ quái lạ thường khác thường quái dị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bizarre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỳ dị, kỳ quái, khác thường, lạ lùng đến mức gây tò mò hoặc thích thú.

Definition (English Meaning)

Very strange or unusual, especially so as to cause interest or amusement.

Ví dụ Thực tế với 'Bizarre'

  • "The bazaar was filled with bizarre costumes."

    "Khu chợ tràn ngập những bộ trang phục kỳ dị."

  • "Her behavior was becoming increasingly bizarre."

    "Hành vi của cô ấy ngày càng trở nên kỳ quái."

  • "The museum features a bizarre collection of antique toys."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ chơi cổ kỳ dị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bizarre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strange(lạ)
weird(kỳ quái)
peculiar(khác thường)
odd(lạ lùng)
eccentric(lập dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
ordinary(thông thường)
usual(quen thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

surreal(siêu thực)
fantastic(kỳ ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bizarre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bizarre' thường được dùng để mô tả những sự vật, hiện tượng hoặc hành vi khác lạ, không tuân theo quy tắc thông thường và có thể gây ngạc nhiên hoặc buồn cười. Nó mạnh hơn các từ như 'strange' hoặc 'unusual' và mang sắc thái nhấn mạnh sự bất thường, có phần lập dị. Khác với 'weird' có thể mang nghĩa tiêu cực, 'bizarre' thường mang nghĩa trung tính hoặc thậm chí tích cực, khi nó thể hiện sự độc đáo và thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bizarre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)