pedal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đòn bẩy được vận hành bằng chân.
Ví dụ Thực tế với 'Pedal'
-
"She pressed the accelerator pedal to speed up."
"Cô ấy đạp bàn đạp ga để tăng tốc."
-
"The bicycle has two pedals."
"Chiếc xe đạp có hai bàn đạp."
-
"He pedaled furiously to catch up with the group."
"Anh ấy đạp rất nhanh để đuổi kịp nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bàn đạp, van (nhạc cụ)
- Verb: đạp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để điều khiển các phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, hoặc các loại máy móc khác. Trong âm nhạc, 'pedal' chỉ van trên đàn piano hoặc organ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Đặt chân lên bàn đạp (vd: The driver put his foot on the accelerator pedal). with: Sử dụng bàn đạp để làm gì (vd: He controlled the speed with the brake pedal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedal'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She quickly pedaled her bicycle down the street.
|
Cô ấy nhanh chóng đạp xe xuống phố. |
| Phủ định |
He didn't slowly pedal up the steep hill.
|
Anh ấy đã không đạp xe chậm chạp lên ngọn đồi dốc. |
| Nghi vấn |
Did he carefully pedal to avoid the broken glass?
|
Anh ấy có cẩn thận đạp xe để tránh những mảnh vỡ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She pedals her bicycle to work every day.
|
Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày. |
| Phủ định |
He doesn't pedal the organ properly; the sound is off.
|
Anh ấy không đạp van đàn organ đúng cách; âm thanh bị lạc nhịp. |
| Nghi vấn |
Did you pedal hard to climb that steep hill?
|
Bạn có đạp mạnh để leo lên ngọn đồi dốc đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pedal the bike carefully!
|
Hãy đạp xe cẩn thận! |
| Phủ định |
Don't pedal too fast!
|
Đừng đạp quá nhanh! |
| Nghi vấn |
Let's pedal to the park!
|
Chúng ta hãy đạp xe đến công viên nhé! |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been pedaling her bicycle to work every day this week.
|
Cô ấy đã đạp xe đi làm mỗi ngày trong tuần này. |
| Phủ định |
They haven't been pedaling the organ properly during rehearsals.
|
Họ đã không đạp van đàn organ đúng cách trong các buổi diễn tập. |
| Nghi vấn |
Have you been pedaling so hard that your legs are sore?
|
Có phải bạn đã đạp quá mạnh đến nỗi chân bạn bị đau không? |