(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pedal
B1

pedal

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đòn bẩy được vận hành bằng chân.

Definition (English Meaning)

A lever operated with the foot.

Ví dụ Thực tế với 'Pedal'

  • "She pressed the accelerator pedal to speed up."

    "Cô ấy đạp bàn đạp ga để tăng tốc."

  • "The bicycle has two pedals."

    "Chiếc xe đạp có hai bàn đạp."

  • "He pedaled furiously to catch up with the group."

    "Anh ấy đạp rất nhanh để đuổi kịp nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pedal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bàn đạp, van (nhạc cụ)
  • Verb: đạp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Giao thông vận tải Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Pedal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để điều khiển các phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, hoặc các loại máy móc khác. Trong âm nhạc, 'pedal' chỉ van trên đàn piano hoặc organ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

on: Đặt chân lên bàn đạp (vd: The driver put his foot on the accelerator pedal). with: Sử dụng bàn đạp để làm gì (vd: He controlled the speed with the brake pedal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedal'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She quickly pedaled her bicycle down the street.
Cô ấy nhanh chóng đạp xe xuống phố.
Phủ định
He didn't slowly pedal up the steep hill.
Anh ấy đã không đạp xe chậm chạp lên ngọn đồi dốc.
Nghi vấn
Did he carefully pedal to avoid the broken glass?
Anh ấy có cẩn thận đạp xe để tránh những mảnh vỡ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She pedals her bicycle to work every day.
Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.
Phủ định
He doesn't pedal the organ properly; the sound is off.
Anh ấy không đạp van đàn organ đúng cách; âm thanh bị lạc nhịp.
Nghi vấn
Did you pedal hard to climb that steep hill?
Bạn có đạp mạnh để leo lên ngọn đồi dốc đó không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pedal the bike carefully!
Hãy đạp xe cẩn thận!
Phủ định
Don't pedal too fast!
Đừng đạp quá nhanh!
Nghi vấn
Let's pedal to the park!
Chúng ta hãy đạp xe đến công viên nhé!

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been pedaling her bicycle to work every day this week.
Cô ấy đã đạp xe đi làm mỗi ngày trong tuần này.
Phủ định
They haven't been pedaling the organ properly during rehearsals.
Họ đã không đạp van đàn organ đúng cách trong các buổi diễn tập.
Nghi vấn
Have you been pedaling so hard that your legs are sore?
Có phải bạn đã đạp quá mạnh đến nỗi chân bạn bị đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)