(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerator
B2

accelerator

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp ga chất xúc tác chương trình tăng tốc khởi nghiệp chất xúc tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị, thường là bàn đạp ga trong xe cộ, dùng để tăng tốc độ.

Definition (English Meaning)

A device, typically the gas pedal in a vehicle, that increases speed.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerator'

  • "The driver pressed the accelerator to pass the truck."

    "Người lái xe nhấn bàn đạp ga để vượt qua chiếc xe tải."

  • "The government is acting as an accelerator for economic growth."

    "Chính phủ đang đóng vai trò là một chất xúc tác cho tăng trưởng kinh tế."

  • "He stepped on the accelerator and sped away."

    "Anh ta đạp ga và phóng đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accelerator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Vật lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Accelerator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ bàn đạp ga trong ô tô. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn để chỉ những thứ thúc đẩy sự phát triển hoặc tăng tốc một quá trình nào đó. So với 'speed pedal' thì 'accelerator' trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói về bàn đạp ga trong xe, có thể dùng 'accelerator in the car' hoặc 'accelerator on the car', tuy nhiên 'in the car' phổ biến hơn. Khi mang nghĩa trừu tượng, giới từ đi kèm có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerator'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had a better accelerator, I would drive it faster.
Nếu chiếc xe có bộ tăng tốc tốt hơn, tôi sẽ lái nó nhanh hơn.
Phủ định
If the accelerator wasn't so sensitive, I wouldn't be so nervous driving in the city.
Nếu bàn đạp ga không quá nhạy, tôi sẽ không lo lắng khi lái xe trong thành phố.
Nghi vấn
Would you feel safer driving if the accelerator wasn't so worn?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn khi lái xe nếu bàn đạp ga không bị mòn như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accelerator is an important part of a car.
Bàn đạp ga là một bộ phận quan trọng của xe hơi.
Phủ định
The car doesn't have an accelerator problem.
Chiếc xe không có vấn đề gì với bàn đạp ga.
Nghi vấn
Is the accelerator working properly?
Bàn đạp ga có hoạt động bình thường không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver is going to press the accelerator to overtake the truck.
Người lái xe sẽ nhấn bàn đạp ga để vượt xe tải.
Phủ định
She is not going to use the accelerator so aggressively; she prefers smooth driving.
Cô ấy sẽ không sử dụng bàn đạp ga một cách hung hăng như vậy; cô ấy thích lái xe êm ái hơn.
Nghi vấn
Are you going to install an accelerator in your old car to make it faster?
Bạn có định lắp bộ tăng tốc vào chiếc xe cũ của bạn để làm cho nó nhanh hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will implement new policies acting as an economic accelerator.
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới đóng vai trò như một động lực tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
The new regulations are not going to be an accelerator for small businesses.
Các quy định mới sẽ không phải là một chất xúc tác cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Will this investment act as an accelerator for technological innovation?
Khoản đầu tư này có đóng vai trò là chất xúc tác cho đổi mới công nghệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)