brake
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phanh, thắng; một thiết bị để làm chậm hoặc dừng một phương tiện hoặc cơ cấu chuyển động khác bằng cách áp dụng lực ma sát.
Definition (English Meaning)
A device for slowing or stopping a vehicle or other moving mechanism by applying friction.
Ví dụ Thực tế với 'Brake'
-
"She slammed on the brakes to avoid hitting the dog."
"Cô ấy đạp mạnh phanh để tránh đâm vào con chó."
-
"The car's brakes failed."
"Phanh của chiếc xe bị hỏng."
-
"You should brake gently when approaching a turn."
"Bạn nên phanh nhẹ nhàng khi tiếp cận khúc cua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brake
- Verb: brake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Brake' chỉ thiết bị dùng để giảm tốc độ hoặc dừng hẳn. Thường được dùng trong ngữ cảnh giao thông, cơ khí. Khác với 'slow down' là chỉ giảm tốc độ nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the brake' : đang đạp phanh. 'in the brake' (ít phổ biến hơn) : bên trong hệ thống phanh (ví dụ như khi nói về các bộ phận)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brake'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids braking suddenly to ensure the passengers' safety.
|
Anh ấy tránh phanh gấp để đảm bảo an toàn cho hành khách. |
| Phủ định |
They don't appreciate braking hard unless it's an emergency.
|
Họ không đánh giá cao việc phanh mạnh trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Is braking smoothly your usual driving technique?
|
Phanh xe một cách mượt mà có phải là kỹ thuật lái xe thông thường của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I saw a car running a red light, I would brake immediately.
|
Nếu tôi thấy một chiếc xe vượt đèn đỏ, tôi sẽ phanh ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the car had better brakes, it wouldn't have crashed into the wall.
|
Nếu chiếc xe có phanh tốt hơn, nó đã không đâm vào tường. |
| Nghi vấn |
Would you brake if a dog ran into the road?
|
Bạn có phanh lại không nếu một con chó chạy ra đường? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had braked harder, he would have avoided the accident.
|
Nếu anh ấy phanh mạnh hơn, anh ấy đã có thể tránh được tai nạn. |
| Phủ định |
If the driver had not braked so suddenly, the car behind wouldn't have crashed into him.
|
Nếu người lái xe không phanh gấp như vậy, chiếc xe phía sau đã không đâm vào anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the bus have stopped in time if the driver had braked earlier?
|
Liệu chiếc xe buýt có dừng lại kịp thời nếu người lái xe phanh sớm hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The driver braked suddenly to avoid the cat.
|
Người lái xe phanh gấp để tránh con mèo. |
| Phủ định |
Hardly had the driver braked when another car appeared.
|
Người lái xe vừa mới phanh thì một chiếc xe khác xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Never have I had to brake so hard to avoid an accident!
|
Chưa bao giờ tôi phải phanh gấp như vậy để tránh tai nạn! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had to brake suddenly because a cat ran across the road.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã phải phanh gấp vì một con mèo chạy ngang qua đường. |
| Phủ định |
He told me that he didn't brake in time to avoid the accident.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không phanh kịp để tránh tai nạn. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to properly use the brake.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách sử dụng phanh đúng cách không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to brake the car suddenly.
|
Anh ấy sẽ phanh xe đột ngột. |
| Phủ định |
They are not going to brake for the yellow light.
|
Họ sẽ không phanh khi đèn vàng. |
| Nghi vấn |
Are you going to brake when you see the pedestrian?
|
Bạn có định phanh khi bạn thấy người đi bộ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's brake pedal is worn out.
|
Bàn đạp phanh của chiếc xe đã bị mòn. |
| Phủ định |
My neighbor's brake job didn't seem to fix the squealing.
|
Việc sửa phanh của người hàng xóm dường như không khắc phục được tiếng kêu. |
| Nghi vấn |
Is the truck's brake system reliable enough for this journey?
|
Hệ thống phanh của chiếc xe tải có đủ tin cậy cho chuyến đi này không? |