pedestrianization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedestrianization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi một con đường hoặc khu vực thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ.
Definition (English Meaning)
The process of converting a street or area into one for use by pedestrians only.
Ví dụ Thực tế với 'Pedestrianization'
-
"The pedestrianization of the city center has significantly improved the quality of life for residents."
"Việc chuyển đổi khu trung tâm thành khu vực đi bộ đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân."
-
"The city council is considering the pedestrianization of several streets in the historic district."
"Hội đồng thành phố đang xem xét việc chuyển đổi một số tuyến phố ở khu lịch sử thành khu vực đi bộ."
-
"Pedestrianization projects can boost local economies by attracting more shoppers and tourists."
"Các dự án chuyển đổi thành khu vực đi bộ có thể thúc đẩy nền kinh tế địa phương bằng cách thu hút nhiều người mua sắm và khách du lịch hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedestrianization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pedestrianization
- Verb: pedestrianize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedestrianization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, đề cập đến việc cải tạo không gian công cộng để ưu tiên người đi bộ hơn là xe cộ. Nó mang ý nghĩa tích cực, hướng đến một môi trường đô thị thân thiện hơn, an toàn hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn. Khác với 'pedestrianism' (chủ nghĩa đi bộ, hoặc sự thích đi bộ), 'pedestrianization' là một hành động chủ động, có mục đích của chính quyền hoặc các nhà quy hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pedestrianization of [area/street]’ chỉ sự chuyển đổi khu vực/đường phố đó thành khu vực đi bộ. ‘Pedestrianization in [city/region]’ chỉ hoạt động chuyển đổi khu vực đi bộ diễn ra ở thành phố/khu vực đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedestrianization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.