walkability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walkability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ thân thiện với việc đi bộ của một địa điểm.
Definition (English Meaning)
The extent to which a place is friendly to walking.
Ví dụ Thực tế với 'Walkability'
-
"The walkability of the downtown area has significantly improved after the new pedestrian zone was built."
"Khả năng đi bộ ở khu vực trung tâm thành phố đã được cải thiện đáng kể sau khi khu phố đi bộ mới được xây dựng."
-
"High walkability is often associated with higher property values."
"Khả năng đi bộ cao thường đi kèm với giá trị bất động sản cao hơn."
-
"The city is investing in improving walkability to encourage a healthier lifestyle for its residents."
"Thành phố đang đầu tư vào việc cải thiện khả năng đi bộ để khuyến khích lối sống lành mạnh hơn cho cư dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Walkability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: walkability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Walkability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Walkability đánh giá mức độ dễ dàng, an toàn và thú vị khi đi bộ ở một khu vực. Nó bao gồm các yếu tố như vỉa hè, làn đường dành cho người đi bộ, sự gần gũi của các tiện ích (cửa hàng, trường học, công viên), an toàn giao thông, và tính thẩm mỹ của môi trường. 'Walkability' vượt xa nghĩa đơn thuần 'có thể đi bộ được'; nó bao hàm một trải nghiệm đi bộ tích cực và khuyến khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Walkability of': chỉ về khả năng đi bộ được của một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'the walkability of the neighborhood'). 'Walkability for': chỉ về tính phù hợp của một địa điểm cho việc đi bộ đối với một nhóm người hoặc mục đích cụ thể (ví dụ: 'walkability for families').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Walkability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.