(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pedestrianly
C1

pedestrianly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tẻ nhạt một cách tầm thường một cách thiếu sáng tạo một cách máy móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedestrianly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tẻ nhạt, thiếu sáng tạo hoặc hứng thú; tầm thường.

Definition (English Meaning)

In a pedestrian manner; without inspiration or excitement; commonplace.

Ví dụ Thực tế với 'Pedestrianly'

  • "The film was pedestrianly directed, lacking any artistic flair."

    "Bộ phim được đạo diễn một cách tẻ nhạt, thiếu bất kỳ sự tinh tế nghệ thuật nào."

  • "He pedestrianly followed the instructions without questioning them."

    "Anh ta làm theo hướng dẫn một cách máy móc mà không thắc mắc gì."

  • "The presentation was pedestrianly delivered, and the audience quickly lost interest."

    "Bài thuyết trình được trình bày một cách tẻ nhạt, và khán giả nhanh chóng mất hứng thú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pedestrianly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pedestrianly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banally(một cách tầm thường, vô vị)
mundanely(một cách trần tục, thường ngày)
ordinarily(một cách bình thường)
unimaginatively(một cách thiếu trí tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

imaginatively(một cách giàu trí tưởng tượng)
creatively(một cách sáng tạo)
originally(một cách độc đáo)

Từ liên quan (Related Words)

routine(thói quen, lề thói)
commonplace(tầm thường, phổ biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pedestrianly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pedestrianly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc phong cách thiếu sự độc đáo, không nổi bật, và có phần nhàm chán. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu sáng tạo và sự lặp lại. So với các từ đồng nghĩa như 'banally' (một cách tầm thường, vô vị) và 'mundanely' (một cách trần tục, thường ngày), 'pedestrianly' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu cảm hứng và sự quen thuộc, như thể người ta đang đi bộ trên một con đường mòn quen thuộc mà không có gì mới mẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedestrianly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation, which he delivered pedestrianly, failed to impress the audience.
Bài thuyết trình, cái mà anh ấy trình bày một cách tẻ nhạt, đã không gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
The project, which was not completed pedestrianly, showcased innovative design and functionality.
Dự án, cái mà không được hoàn thành một cách tẻ nhạt, đã thể hiện thiết kế và chức năng sáng tạo.
Nghi vấn
Was the task, which she approached pedestrianly, ultimately successful?
Nhiệm vụ, cái mà cô ấy tiếp cận một cách tẻ nhạt, cuối cùng có thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)