imaginatively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sáng tạo và giàu tính phát minh; bằng trí tưởng tượng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows creativity and inventiveness; with imagination.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginatively'
-
"She imaginatively decorated her room with recycled materials."
"Cô ấy đã trang trí phòng mình một cách đầy sáng tạo bằng vật liệu tái chế."
-
"The children imaginatively used cardboard boxes to build a fort."
"Bọn trẻ đã sử dụng hộp các tông một cách đầy sáng tạo để xây một pháo đài."
-
"He imaginatively solved the problem by thinking outside the box."
"Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách sáng tạo bằng cách suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: imaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imaginatively' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện sự sáng tạo, độc đáo và khác biệt. Nó thường được dùng để mô tả các hoạt động nghệ thuật, viết lách, giải quyết vấn đề hoặc bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự sáng tạo. Khác với 'creatively' (sáng tạo) mang nghĩa chung, 'imaginatively' tập trung vào việc sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra điều gì đó mới mẻ và độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginatively'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She imaginatively decorated her room with fairy lights.
|
Cô ấy đã trang trí phòng của mình một cách đầy sáng tạo bằng đèn nháy. |
| Phủ định |
They didn't imaginatively solve the problem, but they tried.
|
Họ đã không giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, nhưng họ đã cố gắng. |
| Nghi vấn |
Did he imaginatively design the set for the play?
|
Anh ấy có thiết kế sân khấu cho vở kịch một cách sáng tạo không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children imaginatively decorated the classroom for the party.
|
Những đứa trẻ đã trang trí lớp học một cách đầy sáng tạo cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
She didn't imaginatively approach the problem, resulting in a standard solution.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách sáng tạo, dẫn đến một giải pháp tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Did he imaginatively combine the ingredients to create a new dish?
|
Anh ấy đã kết hợp các nguyên liệu một cách sáng tạo để tạo ra một món ăn mới phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She imaginatively decorated her room with recycled materials.
|
Cô ấy đã trang trí phòng của mình một cách sáng tạo bằng vật liệu tái chế. |
| Phủ định |
He didn't imaginatively solve the problem, but he did find a solution.
|
Anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, nhưng anh ấy đã tìm ra một giải pháp. |
| Nghi vấn |
Did they imaginatively design the new park to attract more visitors?
|
Họ đã thiết kế công viên mới một cách sáng tạo để thu hút nhiều du khách hơn phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been imaginatively designing costumes for the school play.
|
Cô ấy đã và đang thiết kế trang phục một cách sáng tạo cho vở kịch của trường. |
| Phủ định |
They haven't been imaginatively using the recycled materials.
|
Họ đã không sử dụng các vật liệu tái chế một cách sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Has he been imaginatively crafting stories all morning?
|
Có phải anh ấy đã và đang sáng tạo những câu chuyện một cách giàu trí tưởng tượng cả buổi sáng không? |