unimaginatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimaginatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu sáng tạo; một cách tẻ nhạt hoặc không có cảm hứng.
Definition (English Meaning)
Without imagination; in an uninspired or dull manner.
Ví dụ Thực tế với 'Unimaginatively'
-
"The project was executed unimaginatively, resulting in a predictable outcome."
"Dự án được thực hiện một cách thiếu sáng tạo, dẫn đến một kết quả có thể đoán trước được."
-
"She decorated the room unimaginatively."
"Cô ấy trang trí căn phòng một cách thiếu sáng tạo."
-
"The script was unimaginatively written, lacking originality."
"Kịch bản được viết một cách thiếu sáng tạo, thiếu tính độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimaginatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unimaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimaginatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó một cách thiếu sáng tạo, không có sự đổi mới hoặc độc đáo. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'dully' (tẻ nhạt) hoặc 'banally' (tầm thường), 'unimaginatively' nhấn mạnh sự thiếu vắng của trí tưởng tượng và sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimaginatively'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted unimaginatively in the play, sticking to clichés.
|
Anh ấy diễn một cách thiếu sáng tạo trong vở kịch, chỉ bám vào những điều sáo rỗng. |
| Phủ định |
She didn't decorate the room unimaginatively; she put a lot of thought into it.
|
Cô ấy không trang trí căn phòng một cách thiếu sáng tạo; cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về nó. |
| Nghi vấn |
Did they unimaginatively present the data, or did they offer some new insights?
|
Họ đã trình bày dữ liệu một cách thiếu sáng tạo hay họ đã đưa ra một số hiểu biết mới? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decorated his house unimaginatively.
|
Anh ấy trang trí ngôi nhà của mình một cách thiếu sáng tạo. |
| Phủ định |
She did not unimaginatively approach the problem.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách thiếu sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Did they unimaginatively solve the puzzle?
|
Họ đã giải câu đố một cách thiếu sáng tạo phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will unimaginatively decorate her room; it will be all beige.
|
Cô ấy sẽ trang trí phòng một cách thiếu sáng tạo; nó sẽ toàn màu be. |
| Phủ định |
They are not going to unimaginatively follow the trend; they want to be original.
|
Họ sẽ không đi theo xu hướng một cách thiếu sáng tạo; họ muốn trở nên độc đáo. |
| Nghi vấn |
Will he unimaginatively repeat the same joke at every party?
|
Liệu anh ấy có lặp lại trò đùa cũ một cách thiếu sáng tạo ở mọi bữa tiệc không? |