(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimaginatively
C1

unimaginatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu sáng tạo một cách không có trí tưởng tượng một cách khô khan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimaginatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu sáng tạo; một cách tẻ nhạt hoặc không có cảm hứng.

Definition (English Meaning)

Without imagination; in an uninspired or dull manner.

Ví dụ Thực tế với 'Unimaginatively'

  • "The project was executed unimaginatively, resulting in a predictable outcome."

    "Dự án được thực hiện một cách thiếu sáng tạo, dẫn đến một kết quả có thể đoán trước được."

  • "She decorated the room unimaginatively."

    "Cô ấy trang trí căn phòng một cách thiếu sáng tạo."

  • "The script was unimaginatively written, lacking originality."

    "Kịch bản được viết một cách thiếu sáng tạo, thiếu tính độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimaginatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unimaginatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imaginatively(một cách sáng tạo)
creatively(sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unimaginatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó một cách thiếu sáng tạo, không có sự đổi mới hoặc độc đáo. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'dully' (tẻ nhạt) hoặc 'banally' (tầm thường), 'unimaginatively' nhấn mạnh sự thiếu vắng của trí tưởng tượng và sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimaginatively'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted unimaginatively in the play, sticking to clichés.
Anh ấy diễn một cách thiếu sáng tạo trong vở kịch, chỉ bám vào những điều sáo rỗng.
Phủ định
She didn't decorate the room unimaginatively; she put a lot of thought into it.
Cô ấy không trang trí căn phòng một cách thiếu sáng tạo; cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về nó.
Nghi vấn
Did they unimaginatively present the data, or did they offer some new insights?
Họ đã trình bày dữ liệu một cách thiếu sáng tạo hay họ đã đưa ra một số hiểu biết mới?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decorated his house unimaginatively.
Anh ấy trang trí ngôi nhà của mình một cách thiếu sáng tạo.
Phủ định
She did not unimaginatively approach the problem.
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách thiếu sáng tạo.
Nghi vấn
Did they unimaginatively solve the puzzle?
Họ đã giải câu đố một cách thiếu sáng tạo phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will unimaginatively decorate her room; it will be all beige.
Cô ấy sẽ trang trí phòng một cách thiếu sáng tạo; nó sẽ toàn màu be.
Phủ định
They are not going to unimaginatively follow the trend; they want to be original.
Họ sẽ không đi theo xu hướng một cách thiếu sáng tạo; họ muốn trở nên độc đáo.
Nghi vấn
Will he unimaginatively repeat the same joke at every party?
Liệu anh ấy có lặp lại trò đùa cũ một cách thiếu sáng tạo ở mọi bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)