banally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tầm thường hoặc sáo rỗng; một cách dễ đoán; không có tính sáng tạo.
Definition (English Meaning)
In a commonplace or trite manner; predictably; without originality.
Ví dụ Thực tế với 'Banally'
-
"The politician spoke banally about the need for change."
"Chính trị gia đã nói một cách sáo rỗng về sự cần thiết của sự thay đổi."
-
"The movie presented a banally predictable plot."
"Bộ phim trình bày một cốt truyện dễ đoán một cách sáo rỗng."
-
"He wrote banally about love and loss."
"Anh ta viết một cách sáo rỗng về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: banally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'banally' thường được dùng để mô tả hành động, ý tưởng hoặc cách diễn đạt thiếu sự độc đáo, lặp đi lặp lại một cách nhàm chán. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thiếu sáng tạo và sự quen thuộc đến mức tẻ nhạt. So với 'simply' (một cách đơn giản), 'banally' nhấn mạnh sự thiếu sót về mặt tư duy và cảm xúc. So với 'ordinarily' (một cách thông thường), 'banally' có hàm ý chê bai mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.