(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pediment
C1

pediment

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầu hồi diềm mái tam giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pediment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đầu hồi hình tam giác tạo thành phần cuối của mái nhà phía trên phần tường ngang trong kiến trúc cổ điển; một đặc điểm tương tự được sử dụng để trang trí phía trên cửa, cửa sổ hoặc hốc tường.

Definition (English Meaning)

A triangular gable forming the end of the roof above the entablature in classical architecture; a similar feature used decoratively above a door, window, or niche.

Ví dụ Thực tế với 'Pediment'

  • "The museum's facade features a grand pediment supported by imposing columns."

    "Mặt tiền của bảo tàng có một đầu hồi lớn được nâng đỡ bởi các cột trụ uy nghi."

  • "The triangular pediment is a hallmark of classical architecture."

    "Đầu hồi hình tam giác là một dấu ấn của kiến trúc cổ điển."

  • "Sculptures often adorn the pediment of important buildings."

    "Các tác phẩm điêu khắc thường trang trí đầu hồi của các tòa nhà quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pediment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pediment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gable(đầu hồi)
apex(đỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Pediment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pediment thường được thấy trong kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ điển, cũng như trong các phong cách kiến trúc chịu ảnh hưởng từ chúng. Nó là một yếu tố trang trí quan trọng, tạo điểm nhấn cho công trình. Sự khác biệt với 'gable' nằm ở chỗ 'pediment' mang tính trang trí và thường được hỗ trợ bởi các cột hoặc pilasters, trong khi 'gable' là phần đầu hồi đơn giản hơn, chủ yếu mang tính cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above on

‘Above’ được sử dụng để chỉ vị trí của pediment so với một cấu trúc khác, ví dụ: 'The pediment above the door'. ‘On’ có thể được sử dụng để chỉ các chi tiết trang trí trên pediment, ví dụ: 'The sculpture on the pediment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pediment'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's facade was impressive: a grand pediment adorned with intricate sculptures.
Mặt tiền của bảo tàng rất ấn tượng: một đầu hồi lớn được trang trí bằng những tác phẩm điêu khắc phức tạp.
Phủ định
This building lacks architectural interest: it has no pediment or any other decorative feature.
Tòa nhà này thiếu sự thú vị về kiến trúc: nó không có đầu hồi hay bất kỳ chi tiết trang trí nào khác.
Nghi vấn
Is that building considered Neoclassical?: Does it feature a prominent pediment?
Tòa nhà đó có được coi là Tân cổ điển không?: Nó có một đầu hồi nổi bật không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect designs the pediment correctly, the building will look more impressive.
Nếu kiến trúc sư thiết kế phần đầu hồi (pediment) một cách chính xác, tòa nhà sẽ trông ấn tượng hơn.
Phủ định
If the construction crew doesn't properly support the pediment, it will collapse.
Nếu đội xây dựng không hỗ trợ phần đầu hồi (pediment) đúng cách, nó sẽ sụp đổ.
Nghi vấn
Will the pediment enhance the facade if the sculptor adds decorative elements?
Liệu phần đầu hồi (pediment) có làm nổi bật mặt tiền nếu nhà điêu khắc thêm các yếu tố trang trí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)