neritic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neritic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc nằm ở vùng biển nông gần bờ và nằm trên thềm lục địa.
Definition (English Meaning)
Relating to or situated in the shallow part of the sea near the coast and overlying the continental shelf.
Ví dụ Thực tế với 'Neritic'
-
"The neritic zone is highly productive due to the abundance of sunlight and nutrients."
"Vùng neritic có năng suất cao do có nhiều ánh sáng mặt trời và chất dinh dưỡng."
-
"Neritic sediments are often rich in organic matter."
"Trầm tích neritic thường giàu chất hữu cơ."
-
"Many commercially important fish species inhabit the neritic zone."
"Nhiều loài cá có giá trị thương mại quan trọng sinh sống ở vùng neritic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neritic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: neritic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neritic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neritic' mô tả các vùng nước biển nông, có ánh sáng mặt trời chiếu tới đáy, thường giàu dinh dưỡng và có đa dạng sinh học cao. Khu vực này rất quan trọng đối với nghề cá và nhiều loài sinh vật biển khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in the neritic zone/region': đề cập đến vị trí nằm trong khu vực neritic. '- of neritic origin/habitat': đề cập đến nguồn gốc hoặc môi trường sống có liên quan đến khu vực neritic.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neritic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.