penmanship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc kỹ năng viết tay.
Definition (English Meaning)
The art or skill of writing by hand.
Ví dụ Thực tế với 'Penmanship'
-
"His penmanship was so elegant that it looked like calligraphy."
"Chữ viết tay của anh ấy thanh lịch đến mức trông như thư pháp."
-
"Good penmanship is important for clear communication."
"Chữ viết tay đẹp rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng."
-
"The teacher praised the student's improved penmanship."
"Giáo viên khen ngợi chữ viết tay được cải thiện của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penmanship' nhấn mạnh đến vẻ đẹp, sự rõ ràng và phong cách của chữ viết tay. Nó thường được dùng để chỉ chữ viết tay đẹp và dễ đọc, có thể là kết quả của việc luyện tập hoặc năng khiếu bẩm sinh. So với 'handwriting' (chữ viết tay) thì 'penmanship' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penmanship'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because her penmanship was so elegant, she received compliments on every card she wrote.
|
Bởi vì chữ viết tay của cô ấy rất thanh lịch, cô ấy nhận được lời khen ngợi trên mọi tấm thiệp cô ấy viết. |
| Phủ định |
Although he practiced diligently, his penmanship didn't improve as much as he had hoped.
|
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, chữ viết tay của anh ấy đã không được cải thiện nhiều như anh ấy hy vọng. |
| Nghi vấn |
If your penmanship were neater, would it be easier for others to read your notes?
|
Nếu chữ viết tay của bạn gọn gàng hơn, liệu người khác có dễ dàng đọc ghi chú của bạn hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her penmanship is beautiful, isn't it?
|
Chữ viết tay của cô ấy rất đẹp, phải không? |
| Phủ định |
His penmanship isn't very legible, is it?
|
Chữ viết tay của anh ấy không dễ đọc lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
Penmanship is important for formal documents, isn't it?
|
Chữ viết tay quan trọng đối với các tài liệu trang trọng, phải không? |