(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sentencing
C1

sentencing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tuyên án tuyên án kết án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tuyên án, sự tuyên án; quá trình một tòa án tuyên phạt một người bị kết tội phạm tội.

Definition (English Meaning)

The imposition of a penalty on a person convicted of a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Sentencing'

  • "The sentencing for the crime was five years in prison."

    "Bản án cho tội đó là năm năm tù giam."

  • "The judge will deliver the sentencing tomorrow morning."

    "Thẩm phán sẽ tuyên án vào sáng ngày mai."

  • "Sentencing guidelines help to ensure consistency in court decisions."

    "Hướng dẫn tuyên án giúp đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định của tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sentencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sentencing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

punishment(sự trừng phạt)
penalization(sự xử phạt)
judgement(phán quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

probation(thời gian quản chế)
parole(sự tạm tha)
incarceration(sự giam cầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Sentencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sentencing' đề cập đến giai đoạn quan trọng trong quy trình tư pháp hình sự khi một người bị kết tội sẽ nhận một hình phạt. Quá trình này bao gồm việc xem xét các yếu tố khác nhau như mức độ nghiêm trọng của tội phạm, tiền sử phạm tội của bị cáo và các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng. Mục đích của việc tuyên án có thể bao gồm trừng phạt, răn đe, phục hồi và bảo vệ cộng đồng. Sentencing có thể là một từ danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 'the sentencing was lenient' (không đếm được) so với 'there are different types of sentencing' (đếm được).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Sentencing for' được sử dụng để chỉ tội danh mà bản án được đưa ra. Ví dụ: 'Sentencing for theft can vary depending on the value of the stolen goods.' 'Sentencing in' thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc bối cảnh mà việc tuyên án diễn ra. Ví dụ: 'Sentencing in this jurisdiction is often harsher than in others.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentencing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)