miserly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miserly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Keo kiệt, bủn xỉn, cực kỳ không sẵn lòng chi tiền.
Definition (English Meaning)
Exceedingly unwilling to spend money; stingy; parsimonious.
Ví dụ Thực tế với 'Miserly'
-
"He was always miserly with his money, never buying anything that wasn't absolutely necessary."
"Anh ta luôn keo kiệt với tiền bạc của mình, không bao giờ mua bất cứ thứ gì không thực sự cần thiết."
-
"The old man was known for his miserly ways."
"Ông già đó nổi tiếng vì lối sống keo kiệt của mình."
-
"She accused him of being miserly with his affections."
"Cô ấy buộc tội anh ta keo kiệt trong tình cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miserly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: miserly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miserly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "miserly" mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn so với "thrifty" (tiết kiệm) hoặc "frugal" (đạm bạc). Nó ám chỉ sự keo kiệt đến mức thái quá, thường gây khó chịu hoặc bất tiện cho người khác. So với "stingy" và "parsimonious", "miserly" có thể ám chỉ một mức độ keo kiệt cao hơn và có xu hướng được sử dụng khi nói về cách ai đó đối xử với người khác hơn là chỉ thói quen tài chính cá nhân của họ. Nó không chỉ là tiết kiệm tiền, mà là việc giữ tiền một cách ích kỷ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miserly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is known for his miserly habits.
|
Anh ấy nổi tiếng với những thói quen keo kiệt của mình. |
| Phủ định |
She wasn't miserly with her praise for the team's performance.
|
Cô ấy không hề keo kiệt lời khen ngợi cho màn trình diễn của đội. |
| Nghi vấn |
Was he being miserly when he offered such a small donation?
|
Có phải anh ta đang keo kiệt khi đưa ra một khoản quyên góp nhỏ như vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is miserly with his money.
|
Anh ta keo kiệt với tiền bạc của mình. |
| Phủ định |
Why isn't he miserly when it comes to buying things for himself?
|
Tại sao anh ta không keo kiệt khi mua đồ cho bản thân? |
| Nghi vấn |
Why is he so miserly with his family?
|
Tại sao anh ta lại keo kiệt với gia đình mình như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is miserly with his money.
|
Anh ta keo kiệt với tiền của mình. |
| Phủ định |
Isn't he miserly with the amount of sugar he puts in his coffee?
|
Có phải anh ta không keo kiệt với lượng đường anh ta cho vào cà phê của mình không? |
| Nghi vấn |
Is she miserly with her time?
|
Cô ấy có keo kiệt thời gian của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The miserly old man's house was cold and unwelcoming.
|
Ngôi nhà của ông lão keo kiệt lạnh lẽo và không thân thiện. |
| Phủ định |
My parents' generosity stood in stark contrast to the miserly neighbor's stinginess.
|
Sự hào phóng của bố mẹ tôi hoàn toàn trái ngược với sự keo kiệt của người hàng xóm bủn xỉn. |
| Nghi vấn |
Was the company's miserly bonus policy a reflection of the CEO's values?
|
Chính sách thưởng keo kiệt của công ty có phải là sự phản ánh giá trị của CEO không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be miserly with his money, never spending it on anything fun.
|
Anh ấy đã từng keo kiệt với tiền của mình, không bao giờ tiêu nó vào bất cứ điều gì vui vẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to be miserly; she was always generous with her time and resources.
|
Cô ấy đã từng không keo kiệt; cô ấy luôn hào phóng với thời gian và nguồn lực của mình. |
| Nghi vấn |
Did he use to be so miserly, or did something change his attitude towards money?
|
Anh ấy đã từng keo kiệt như vậy sao, hay có điều gì đó đã thay đổi thái độ của anh ấy đối với tiền bạc? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so miserly with his money; we could actually afford a vacation if he were more generous.
|
Tôi ước anh ấy không keo kiệt với tiền của mình như vậy; chúng ta thực sự có thể có một kỳ nghỉ nếu anh ấy rộng rãi hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so miserly in the past, she wouldn't have missed so many opportunities.
|
Giá mà cô ấy không keo kiệt như vậy trong quá khứ, cô ấy đã không bỏ lỡ nhiều cơ hội đến thế. |
| Nghi vấn |
If only he would stop being so miserly, would that be too much to ask?
|
Giá mà anh ấy ngừng keo kiệt, liệu đó có phải là yêu cầu quá đáng không? |