percentile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percentile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giá trị trên thang điểm một trăm, cho biết phần trăm của một phân phối bằng hoặc thấp hơn giá trị đó.
Definition (English Meaning)
A value on a scale of one hundred that indicates the percent of a distribution that is equal to or below it.
Ví dụ Thực tế với 'Percentile'
-
"The student's score was at the 95th percentile, meaning they performed better than 95% of the other students."
"Điểm số của học sinh đó nằm ở percentile thứ 95, nghĩa là em ấy đạt thành tích tốt hơn 95% các học sinh khác."
-
"We need to determine the 75th percentile of this data set."
"Chúng ta cần xác định percentile thứ 75 của tập dữ liệu này."
-
"The company aims to be in the top percentile for customer satisfaction."
"Công ty hướng đến việc nằm trong nhóm percentile cao nhất về mức độ hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Percentile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: percentile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Percentile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Percentile thường được sử dụng để so sánh một giá trị cụ thể với các giá trị khác trong cùng một tập dữ liệu. Nó cho biết vị trí tương đối của một giá trị trong phân phối. Ví dụ, nếu một người đạt điểm ở percentile thứ 90 trong một kỳ thi, điều đó có nghĩa là họ đã đạt điểm cao hơn 90% những người tham gia kỳ thi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'at', thường để chỉ vị trí: 'at the 90th percentile'. Khi sử dụng 'in', thường để chỉ sự thuộc về một khoảng percentile: 'in the top percentile'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Percentile'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied harder, she would have achieved a higher percentile on the exam.
|
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã đạt được thứ hạng phần trăm cao hơn trong kỳ thi. |
| Phủ định |
If the sample size had not been so small, the reported percentile wouldn't have been as misleading.
|
Nếu kích thước mẫu không quá nhỏ, thì phần trăm báo cáo sẽ không gây hiểu lầm đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have fired the employee if their performance had been consistently in the bottom percentile?
|
Công ty có sa thải nhân viên nếu hiệu suất của họ liên tục nằm trong nhóm phần trăm thấp nhất không? |