(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centile
C1

centile

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân vị bách phân vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong 99 giá trị chia một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự thành 100 phần bằng nhau. Centile (hoặc percentile) cho biết vị trí tương đối của một giá trị trong một phân phối dữ liệu. Ví dụ, nếu một điểm số nằm ở centile thứ 80, điều đó có nghĩa là 80% các điểm số khác thấp hơn hoặc bằng điểm số đó.

Definition (English Meaning)

One of the 99 values that divide a rank-ordered set of data into 100 equal parts.

Ví dụ Thực tế với 'Centile'

  • "The child's height is in the 75th centile, meaning they are taller than 75% of children their age."

    "Chiều cao của đứa trẻ nằm ở centile thứ 75, có nghĩa là bé cao hơn 75% số trẻ cùng tuổi."

  • "A centile chart is used to track a child's growth over time."

    "Biểu đồ centile được sử dụng để theo dõi sự phát triển của trẻ theo thời gian."

  • "The test scores were ranked and then divided into centiles."

    "Điểm kiểm tra được xếp hạng và sau đó chia thành các centile."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: centile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Y học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Centile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'centile' và 'percentile' thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ: 'Percentile' thường đề cập đến điểm hoặc giá trị cụ thể, trong khi 'centile' có thể đề cập đến cả điểm và khoảng cách giữa các điểm. Trong thực tế sử dụng, sự khác biệt này thường không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ dùng để chỉ điểm cụ thể: 'The baby's weight is at the 90th centile.' (Cân nặng của em bé ở centile thứ 90). ‘In’ dùng để chỉ vị trí chung: 'The score falls in the upper centiles.' (Điểm số rơi vào các centile trên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)