decile
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỗi một trong chín giá trị chia một phân phối tần suất thành mười nhóm chứa số lượng mục bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Each of the nine values that divide a frequency distribution into ten groups containing an equal number of items.
Ví dụ Thực tế với 'Decile'
-
"The student's score was in the top decile of the class."
"Điểm số của học sinh này nằm trong nhóm 10% cao nhất của lớp."
-
"The income distribution was divided into deciles to analyze income inequality."
"Phân phối thu nhập được chia thành các decile để phân tích sự bất bình đẳng thu nhập."
-
"Students scoring in the lowest decile may need additional support."
"Những học sinh đạt điểm thuộc decile thấp nhất có thể cần thêm sự hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decile là một dạng quantile, cụ thể là một dạng chia dữ liệu thành 10 phần bằng nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả vị trí tương đối của một giá trị trong một tập dữ liệu. Khác với 'percentile' (chia thành 100 phần), 'quartile' (chia thành 4 phần), decile tập trung vào việc chia thành 10 phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the decile’ thường dùng để chỉ một phần cụ thể trong 10 phần. ‘Into deciles’ dùng để mô tả quá trình chia dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.