performances
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình thực hiện hoặc hoàn thành một hành động, nhiệm vụ hoặc chức năng.
Definition (English Meaning)
The action or process of carrying out or accomplishing an action, task, or function.
Ví dụ Thực tế với 'Performances'
-
"The band gave two outstanding performances last weekend."
"Ban nhạc đã có hai buổi biểu diễn xuất sắc vào cuối tuần trước."
-
"The company's recent financial performances have been disappointing."
"Hiệu suất tài chính gần đây của công ty đang gây thất vọng."
-
"Critics praised the actors' performances in the play."
"Các nhà phê bình đã ca ngợi diễn xuất của các diễn viên trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh cụ thể, 'performances' thường đề cập đến các buổi biểu diễn nghệ thuật như âm nhạc, kịch, múa, hoặc các sự kiện thể thao. Nó cũng có thể đề cập đến hiệu suất làm việc của một người, một cỗ máy, hoặc một tổ chức. Khi nói đến hiệu suất, cần phân biệt với 'efficiency' (hiệu quả) và 'effectiveness' (tính hiệu quả). 'Performance' nhấn mạnh vào cách thực hiện, trong khi 'efficiency' tập trung vào việc sử dụng tài nguyên một cách tối ưu, và 'effectiveness' tập trung vào việc đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ nơi diễn ra buổi biểu diễn ('performances in the theater'). ‘Of’ thường được dùng để chỉ bản chất của các buổi biểu diễn ('performances of classical music'). ‘On’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể được tập trung vào trong các buổi biểu diễn ('performances on the financial markets').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.