inactivity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không hoạt động; sự thiếu hoạt động.
Definition (English Meaning)
The state of being inactive; lack of activity.
Ví dụ Thực tế với 'Inactivity'
-
"Prolonged inactivity can lead to health problems."
"Sự thiếu vận động kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
-
"The doctor recommended physical activity to combat inactivity."
"Bác sĩ khuyến nghị hoạt động thể chất để chống lại sự thiếu vận động."
-
"Economic inactivity is a major concern for the government."
"Tình trạng kinh tế trì trệ là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inactivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inactivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inactivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inactivity thường chỉ tình trạng thiếu vận động, làm việc, hoặc tham gia vào các hoạt động nào đó. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến sức khỏe hoặc sự trì trệ, nhưng cũng có thể trung tính khi mô tả một trạng thái nghỉ ngơi tạm thời. Khác với 'idleness' (sự lười biếng), 'inactivity' không nhất thiết ám chỉ sự lười nhác về mặt đạo đức; nó đơn giản chỉ mô tả sự vắng mặt của hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Inactivity of: Chỉ sự thiếu hoạt động của cái gì đó. Ví dụ: The inactivity of the market led to a decrease in profits.
Inactivity during: Chỉ sự thiếu hoạt động trong một khoảng thời gian. Ví dụ: Inactivity during the winter months can lead to vitamin D deficiency.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactivity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Prolonged inactivity can lead to muscle atrophy.
|
Sự không hoạt động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ. |
| Phủ định |
Avoiding inactivity is crucial for maintaining good health.
|
Tránh không hoạt động là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. |
| Nghi vấn |
Is inactivity contributing to your current health problems?
|
Liệu sự không hoạt động có đang góp phần vào các vấn đề sức khỏe hiện tại của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I overcame my inactivity, I would feel much more energetic.
|
Nếu tôi vượt qua được sự thiếu vận động của mình, tôi sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If there weren't so much inactivity in his life, he wouldn't be so unhealthy.
|
Nếu không có quá nhiều sự thiếu vận động trong cuộc sống của anh ấy, anh ấy đã không bị ốm yếu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if there was less inactivity in your daily routine?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu có ít sự thiếu vận động hơn trong thói quen hàng ngày của bạn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor says that her inactivity is going to lead to serious health problems.
|
Bác sĩ nói rằng sự thiếu vận động của cô ấy sẽ dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She is not going to let her inactivity define her anymore; she's starting to exercise.
|
Cô ấy sẽ không để sự thiếu vận động định nghĩa bản thân mình nữa; cô ấy bắt đầu tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Are you going to continue this inactivity, or are you going to make a change?
|
Bạn sẽ tiếp tục tình trạng không hoạt động này, hay bạn sẽ tạo ra một sự thay đổi? |