(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accomplishing
B2

accomplishing

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang hoàn thành đang đạt được việc hoàn thành việc đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành hoặc đạt được một cách thành công điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Successfully completing or achieving something.

Ví dụ Thực tế với 'Accomplishing'

  • "She is accomplishing a lot this year."

    "Cô ấy đang đạt được rất nhiều thành tựu trong năm nay."

  • "Accomplishing this task requires dedication."

    "Việc hoàn thành nhiệm vụ này đòi hỏi sự tận tâm."

  • "He takes pride in accomplishing difficult challenges."

    "Anh ấy tự hào về việc hoàn thành những thử thách khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accomplishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'accomplishing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc trong thì tiếp diễn (present continuous/past continuous) để nhấn mạnh quá trình hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ. Nó mang tính chủ động và thường liên quan đến nỗ lực và sự kiên trì. Nên phân biệt với 'achieving', mặc dù tương đồng, 'accomplishing' thường ngụ ý sự khó khăn hoặc phức tạp hơn trong quá trình thực hiện. So với 'completing', 'accomplishing' mang ý nghĩa hoàn thành với kết quả tốt đẹp, có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through in

'Accomplishing something by doing something': Diễn tả việc đạt được điều gì đó bằng cách thực hiện một hành động cụ thể khác. Ví dụ: Accomplishing the project by working late hours.
'Accomplishing something through something': Nhấn mạnh phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để đạt được mục tiêu. Ví dụ: Accomplishing the goal through teamwork.
'Accomplishing something in something': Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà việc hoàn thành diễn ra. Ví dụ: Accomplishing great things in the field of science.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)