perfumed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfumed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mùi thơm dễ chịu; được ướp hương; thơm.
Definition (English Meaning)
Having a pleasant smell; scented.
Ví dụ Thực tế với 'Perfumed'
-
"She opened the drawer and took out a perfumed handkerchief."
"Cô ấy mở ngăn kéo và lấy ra một chiếc khăn tay thơm."
-
"The air was perfumed with the scent of roses."
"Không khí được ướp hương thơm của hoa hồng."
-
"She bought a perfumed candle for her bathroom."
"Cô ấy mua một cây nến thơm cho phòng tắm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfumed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perfumed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfumed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perfumed' thường được dùng để mô tả những vật có mùi thơm nhân tạo, được thêm vào thông qua quá trình sản xuất hoặc xử lý. Nó khác với 'fragrant', thường dùng để mô tả mùi thơm tự nhiên từ hoa hoặc cây cối. 'Scented' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'perfumed' thường mang ý nghĩa mùi thơm nồng nàn, phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfumed'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This room is more perfumed than the bathroom.
|
Căn phòng này thơm hơn phòng tắm. |
| Phủ định |
This flower is less perfumed than that one.
|
Bông hoa này không thơm bằng bông hoa kia. |
| Nghi vấn |
Is this the most perfumed rose in the garden?
|
Đây có phải là bông hồng thơm nhất trong vườn không? |