(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfumed
B2

perfumed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được ướp hương thơm thơm tho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfumed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi thơm dễ chịu; được ướp hương; thơm.

Definition (English Meaning)

Having a pleasant smell; scented.

Ví dụ Thực tế với 'Perfumed'

  • "She opened the drawer and took out a perfumed handkerchief."

    "Cô ấy mở ngăn kéo và lấy ra một chiếc khăn tay thơm."

  • "The air was perfumed with the scent of roses."

    "Không khí được ướp hương thơm của hoa hồng."

  • "She bought a perfumed candle for her bathroom."

    "Cô ấy mua một cây nến thơm cho phòng tắm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfumed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perfumed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unscented(không thơm)
odorless(không mùi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả giác quan/ Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Perfumed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perfumed' thường được dùng để mô tả những vật có mùi thơm nhân tạo, được thêm vào thông qua quá trình sản xuất hoặc xử lý. Nó khác với 'fragrant', thường dùng để mô tả mùi thơm tự nhiên từ hoa hoặc cây cối. 'Scented' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'perfumed' thường mang ý nghĩa mùi thơm nồng nàn, phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfumed'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This room is more perfumed than the bathroom.
Căn phòng này thơm hơn phòng tắm.
Phủ định
This flower is less perfumed than that one.
Bông hoa này không thơm bằng bông hoa kia.
Nghi vấn
Is this the most perfumed rose in the garden?
Đây có phải là bông hồng thơm nhất trong vườn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)