(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aroma
B2

aroma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hương thơm mùi thơm hương vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aroma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mùi thơm dễ chịu, đặc biệt là từ thức ăn, đồ uống, hoặc các chất thơm khác

Definition (English Meaning)

a noticeable and pleasant smell

Ví dụ Thực tế với 'Aroma'

  • "The aroma of freshly baked bread filled the kitchen."

    "Mùi thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập căn bếp."

  • "The wine has a complex aroma of berries and spice."

    "Rượu vang có một hương thơm phức tạp của quả mọng và gia vị."

  • "The aroma of lavender helps to promote relaxation."

    "Mùi thơm của hoa oải hương giúp thúc đẩy sự thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aroma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aroma
  • Adjective: aromatic
  • Adverb: aromatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragrance(hương thơm)
scent(mùi hương)
perfume(nước hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bouquet(hương vị (đặc biệt là của rượu vang))
flavor(hương vị (của thức ăn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nước hoa Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Aroma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aroma' thường được dùng để chỉ những mùi thơm tinh tế, phức tạp và hấp dẫn. Nó khác với 'smell' (mùi) nói chung, vì 'smell' có thể là mùi tốt hoặc mùi xấu, còn 'aroma' hầu như luôn là mùi dễ chịu. So với 'fragrance' (hương thơm), 'aroma' thường liên quan đến mùi của thực phẩm và đồ uống hơn, trong khi 'fragrance' thường liên quan đến nước hoa, hoa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Aroma of’ được dùng để chỉ nguồn gốc của mùi thơm (ví dụ: the aroma of coffee). ‘Aroma with’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để mô tả một thuộc tính đi kèm với mùi thơm (ví dụ: an aroma with a hint of spice).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aroma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)