perfunctorily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfunctorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hời hợt, qua loa, hoặc theo thói quen; không có sự quan tâm hoặc nhiệt tình thực sự.
Definition (English Meaning)
In a superficial, cursory, or routine manner; without genuine interest or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Perfunctorily'
-
"He completed the task perfunctorily, barely glancing at the instructions."
"Anh ta hoàn thành công việc một cách qua loa, hầu như không liếc nhìn hướng dẫn."
-
"The politician answered the reporter's questions perfunctorily."
"Chính trị gia trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách hời hợt."
-
"She greeted her guests perfunctorily before returning to her phone."
"Cô ấy chào đón khách của mình một cách qua loa trước khi quay lại điện thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfunctorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perfunctorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfunctorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perfunctorily' diễn tả một hành động được thực hiện chỉ để hoàn thành nhiệm vụ, không có sự chú tâm, đam mê, hoặc nhiệt huyết. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu trách nhiệm hoặc sự coi thường. Khác với 'carefully' (cẩn thận) hay 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'perfunctorily' nhấn mạnh sự thiếu chiều sâu và cam kết trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfunctorily'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Answer the questions perfunctorily.
|
Trả lời các câu hỏi một cách qua loa. |
| Phủ định |
Do not complete the task perfunctorily.
|
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách qua loa. |
| Nghi vấn |
Do review the report perfunctorily.
|
Hãy xem xét báo cáo một cách qua loa. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's review of the report was perfunctorily done, showing a lack of attention to detail.
|
Bài đánh giá báo cáo của người quản lý được thực hiện một cách qua loa, cho thấy sự thiếu chú ý đến chi tiết. |
| Phủ định |
The students' presentation wasn't perfunctorily delivered; they put a lot of effort into making it engaging.
|
Bài thuyết trình của các sinh viên không được trình bày một cách hời hợt; họ đã nỗ lực rất nhiều để làm cho nó hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Was the boss's approval given perfunctorily, or did he genuinely consider the proposal?
|
Sự chấp thuận của ông chủ có được đưa ra một cách qua loa hay ông ấy thực sự xem xét đề xuất? |