(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfunctorily
C1

perfunctorily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách qua loa một cách hời hợt cho có lệ làm chiếu lệ làm cho xong chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfunctorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hời hợt, qua loa, hoặc theo thói quen; không có sự quan tâm hoặc nhiệt tình thực sự.

Definition (English Meaning)

In a superficial, cursory, or routine manner; without genuine interest or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Perfunctorily'

  • "He completed the task perfunctorily, barely glancing at the instructions."

    "Anh ta hoàn thành công việc một cách qua loa, hầu như không liếc nhìn hướng dẫn."

  • "The politician answered the reporter's questions perfunctorily."

    "Chính trị gia trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách hời hợt."

  • "She greeted her guests perfunctorily before returning to her phone."

    "Cô ấy chào đón khách của mình một cách qua loa trước khi quay lại điện thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfunctorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: perfunctorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

carefully(cẩn thận)
thoroughly(kỹ lưỡng)
enthusiastically(nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

apathetic(thờ ơ, lãnh đạm)
indifferent(hờ hững, không quan tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perfunctorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perfunctorily' diễn tả một hành động được thực hiện chỉ để hoàn thành nhiệm vụ, không có sự chú tâm, đam mê, hoặc nhiệt huyết. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu trách nhiệm hoặc sự coi thường. Khác với 'carefully' (cẩn thận) hay 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'perfunctorily' nhấn mạnh sự thiếu chiều sâu và cam kết trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfunctorily'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Answer the questions perfunctorily.
Trả lời các câu hỏi một cách qua loa.
Phủ định
Do not complete the task perfunctorily.
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách qua loa.
Nghi vấn
Do review the report perfunctorily.
Hãy xem xét báo cáo một cách qua loa.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager's review of the report was perfunctorily done, showing a lack of attention to detail.
Bài đánh giá báo cáo của người quản lý được thực hiện một cách qua loa, cho thấy sự thiếu chú ý đến chi tiết.
Phủ định
The students' presentation wasn't perfunctorily delivered; they put a lot of effort into making it engaging.
Bài thuyết trình của các sinh viên không được trình bày một cách hời hợt; họ đã nỗ lực rất nhiều để làm cho nó hấp dẫn.
Nghi vấn
Was the boss's approval given perfunctorily, or did he genuinely consider the proposal?
Sự chấp thuận của ông chủ có được đưa ra một cách qua loa hay ông ấy thực sự xem xét đề xuất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)