(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perils
C1

perils

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiểm nguy mối nguy hiểm hiểm họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perils'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mối nguy hiểm nghiêm trọng và tức thời

Definition (English Meaning)

serious and immediate danger

Ví dụ Thực tế với 'Perils'

  • "The journey was fraught with perils."

    "Cuộc hành trình đầy rẫy những hiểm nguy."

  • "They faced the perils of the jungle."

    "Họ đối mặt với những hiểm nguy của rừng rậm."

  • "The perils of climate change are becoming increasingly apparent."

    "Những hiểm họa của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perils'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dangers(những mối nguy hiểm)
hazards(những mối hiểm họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

safety(sự an toàn)
security(protection)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Perils'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perils' thường được dùng để chỉ những nguy hiểm lớn, mang tính sống còn hoặc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nó khác với 'danger' ở mức độ nghiêm trọng và tính cấp bách. 'Perils' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của nguy hiểm (the perils of the sea). in: chỉ tình trạng hoặc vị trí có nguy hiểm (in perils)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perils'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers were aware of the perils in the uncharted territory.
Những nhà thám hiểm đã nhận thức được những hiểm họa trong vùng lãnh thổ chưa được khám phá.
Phủ định
Isn't it true that ignoring safety regulations can lead to perilous situations?
Không phải là sự thật rằng việc bỏ qua các quy định an toàn có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm sao?
Nghi vấn
Are there any perils associated with climbing that mountain?
Có bất kỳ hiểm họa nào liên quan đến việc leo ngọn núi đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been navigating the perilous jungle for days before they found help.
Họ đã đi xuyên khu rừng nguy hiểm trong nhiều ngày trước khi tìm thấy sự giúp đỡ.
Phủ định
He hadn't been realizing the perils of the journey until it was almost too late.
Anh ấy đã không nhận ra những hiểm họa của cuộc hành trình cho đến khi gần như quá muộn.
Nghi vấn
Had she been downplaying the perils of mountain climbing before the accident?
Có phải cô ấy đã xem nhẹ những hiểm họa của việc leo núi trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)